|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 43 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
25/08/2018 -
24/09/2018
Phú Yên 24/09/2018 |
Giải tư: 40567 - 12866 - 05829 - 98731 - 29543 - 53685 - 11999 |
Khánh Hòa 23/09/2018 |
Giải sáu: 4935 - 7068 - 5043 |
Khánh Hòa 19/09/2018 |
Giải ba: 71590 - 10643 |
Thừa T. Huế 17/09/2018 |
Giải tư: 28210 - 39719 - 39278 - 36643 - 61899 - 64466 - 28439 |
Khánh Hòa 16/09/2018 |
Giải ĐB: 763043 |
Gia Lai 14/09/2018 |
Giải sáu: 7763 - 6417 - 0543 |
Gia Lai 07/09/2018 |
Giải nhì: 97743 |
Ninh Thuận 07/09/2018 |
Giải sáu: 8663 - 6543 - 9446 Giải ĐB: 871743 |
Đà Nẵng 05/09/2018 |
Giải tư: 43643 - 51325 - 91686 - 92878 - 52498 - 94242 - 70027 |
Phú Yên 03/09/2018 |
Giải sáu: 8643 - 8468 - 5751 |
Đà Nẵng 01/09/2018 |
Giải bảy: 543 |
Thừa T. Huế 27/08/2018 |
Giải nhì: 56443 |
Đà Nẵng 25/08/2018 |
Giải nhất: 99043 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 23/04/2024
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
07
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
15
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
03
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
13
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
28
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
9 Lần |
3 |
|
22 Lần |
8 |
|
1 |
10 Lần |
3 |
|
12 Lần |
6 |
|
2 |
15 Lần |
3 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
8 Lần |
3 |
|
15 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
5 |
|
9 Lần |
6 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
15 Lần |
2 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
17 Lần |
5 |
|
16 Lần |
5 |
|
8 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
2 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
| |
|