|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 44 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
04/01/2023 -
03/02/2023
Gia Lai 03/02/2023 |
Giải tư: 03018 - 45559 - 89944 - 04408 - 62599 - 28355 - 95612 |
Bình Định 02/02/2023 |
Giải nhất: 64644 Giải sáu: 4093 - 1944 - 6902 |
Khánh Hòa 01/02/2023 |
Giải nhất: 32244 |
Đắk Lắk 31/01/2023 |
Giải tư: 58190 - 55636 - 37404 - 87544 - 82621 - 13164 - 60742 |
Ninh Thuận 27/01/2023 |
Giải tư: 03683 - 54581 - 54744 - 08767 - 73558 - 27244 - 06462 |
Đắk Lắk 24/01/2023 |
Giải ba: 14344 - 05291 |
Thừa T. Huế 23/01/2023 |
Giải tư: 43744 - 24366 - 42005 - 60174 - 92998 - 32869 - 45441 |
Khánh Hòa 15/01/2023 |
Giải tư: 76044 - 14307 - 77067 - 22866 - 67697 - 12902 - 07372 |
Gia Lai 13/01/2023 |
Giải bảy: 844 |
Thừa T. Huế 09/01/2023 |
Giải tư: 77005 - 51915 - 05905 - 56625 - 45944 - 37729 - 84974 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
14 Lần |
5 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
10 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
6 Lần |
5 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
13 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
17 Lần |
4 |
|
7 |
17 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
8 |
16 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
| |
|