|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 45 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
04/01/2023 -
03/02/2023
Phú Yên 30/01/2023 |
Giải ĐB: 276645 |
Quảng Ngãi 28/01/2023 |
Giải bảy: 545 |
Đà Nẵng 21/01/2023 |
Giải tư: 49926 - 16046 - 76645 - 72533 - 10902 - 33622 - 34297 |
Đà Nẵng 18/01/2023 |
Giải sáu: 6345 - 5519 - 6561 Giải tám: 45 |
Đắk Lắk 17/01/2023 |
Giải bảy: 745 |
Khánh Hòa 15/01/2023 |
Giải bảy: 145 |
Thừa T. Huế 15/01/2023 |
Giải tư: 11645 - 32955 - 85584 - 18583 - 55488 - 50106 - 56512 |
Đà Nẵng 14/01/2023 |
Giải tư: 71445 - 14457 - 70442 - 09061 - 25025 - 61115 - 55190 |
Quảng Ngãi 14/01/2023 |
Giải sáu: 0688 - 8957 - 5245 |
Bình Định 12/01/2023 |
Giải tư: 94219 - 96845 - 14145 - 00359 - 86045 - 59259 - 22509 |
Đà Nẵng 11/01/2023 |
Giải sáu: 8016 - 5845 - 6641 |
Quảng Nam 10/01/2023 |
Giải tám: 45 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 27/03/2024
22
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
48
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
00
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
44
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
20
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
44
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
62
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
94
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
9 Lần |
6 |
|
1 |
17 Lần |
5 |
|
16 Lần |
3 |
|
2 |
14 Lần |
3 |
|
10 Lần |
8 |
|
3 |
11 Lần |
0 |
|
16 Lần |
2 |
|
4 |
14 Lần |
4 |
|
12 Lần |
4 |
|
5 |
4 Lần |
7 |
|
9 Lần |
7 |
|
6 |
6 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
7 |
6 Lần |
6 |
|
12 Lần |
0 |
|
8 |
14 Lần |
4 |
|
9 Lần |
4 |
|
9 |
8 Lần |
2 |
|
| |
|