|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 56 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
26/12/2021 -
25/01/2022
Thừa T. Huế 23/01/2022 |
Giải năm: 2556 |
Quảng Ngãi 22/01/2022 |
Giải nhất: 09556 |
Đà Nẵng 15/01/2022 |
Giải tư: 85403 - 28113 - 57456 - 95577 - 64191 - 97827 - 45209 |
Gia Lai 14/01/2022 |
Giải tư: 56194 - 55116 - 52873 - 84903 - 82456 - 26426 - 46723 |
Ninh Thuận 14/01/2022 |
Giải tư: 80016 - 13396 - 26515 - 12652 - 14775 - 84847 - 19556 |
Đắk Lắk 11/01/2022 |
Giải ba: 60058 - 84456 Giải tư: 89456 - 25411 - 68781 - 24166 - 32649 - 46709 - 09538 |
Thừa T. Huế 10/01/2022 |
Giải nhì: 24456 |
Khánh Hòa 09/01/2022 |
Giải tám: 56 |
Đà Nẵng 08/01/2022 |
Giải nhì: 30256 |
Ninh Thuận 07/01/2022 |
Giải sáu: 7302 - 6941 - 5456 |
Quảng Nam 04/01/2022 |
Giải tư: 77795 - 02075 - 78605 - 98891 - 10056 - 79907 - 02751 |
Phú Yên 03/01/2022 |
Giải nhì: 49256 |
Đà Nẵng 01/01/2022 |
Giải ĐB: 003756 |
Quảng Ngãi 01/01/2022 |
Giải ba: 17050 - 23756 |
Đà Nẵng 29/12/2021 |
Giải tám: 56 |
Quảng Nam 28/12/2021 |
Giải tư: 93606 - 11093 - 36391 - 34328 - 99326 - 03956 - 71771 |
Thừa T. Huế 27/12/2021 |
Giải tư: 54378 - 12772 - 45217 - 82256 - 30246 - 24365 - 15090 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
38
|
( 9 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 9 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 8 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
44
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
62
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
1 |
12 Lần |
5 |
|
14 Lần |
2 |
|
2 |
14 Lần |
0 |
|
6 Lần |
4 |
|
3 |
15 Lần |
4 |
|
15 Lần |
1 |
|
4 |
7 Lần |
7 |
|
13 Lần |
1 |
|
5 |
3 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
11 Lần |
6 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
16 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
2 |
|
| |
|