|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 57 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
04/01/2023 -
03/02/2023
Khánh Hòa 01/02/2023 |
Giải sáu: 1016 - 1680 - 4157 |
Quảng Trị 26/01/2023 |
Giải tám: 57 |
Đắk Lắk 24/01/2023 |
Giải bảy: 657 |
Quảng Nam 24/01/2023 |
Giải sáu: 5457 - 9895 - 1683 |
Đà Nẵng 21/01/2023 |
Giải nhất: 70057 |
Đà Nẵng 14/01/2023 |
Giải tư: 71445 - 14457 - 70442 - 09061 - 25025 - 61115 - 55190 |
Quảng Ngãi 14/01/2023 |
Giải sáu: 0688 - 8957 - 5245 |
Ninh Thuận 13/01/2023 |
Giải tư: 66575 - 86224 - 20557 - 57270 - 92575 - 59848 - 56535 |
Quảng Nam 10/01/2023 |
Giải tư: 10094 - 58510 - 18657 - 56008 - 23787 - 05906 - 31595 |
Thừa T. Huế 09/01/2023 |
Giải ba: 36465 - 49957 |
Đà Nẵng 04/01/2023 |
Giải ba: 77535 - 78857 Giải tư: 11827 - 05468 - 22854 - 96457 - 93592 - 35113 - 48913 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 18/04/2024
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 4 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
08
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
34
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
13
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
16 Lần |
1 |
|
0 |
9 Lần |
0 |
|
16 Lần |
0 |
|
1 |
11 Lần |
4 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
4 |
|
3 |
12 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
3 |
|
4 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
5 Lần |
2 |
|
13 Lần |
4 |
|
7 |
9 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
10 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
| |
|