|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 58 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
04/01/2023 -
03/02/2023
Đắk Lắk 31/01/2023 |
Giải sáu: 9823 - 4549 - 5158 |
Thừa T. Huế 30/01/2023 |
Giải sáu: 1672 - 1553 - 9658 |
Ninh Thuận 27/01/2023 |
Giải tư: 03683 - 54581 - 54744 - 08767 - 73558 - 27244 - 06462 |
Thừa T. Huế 22/01/2023 |
Giải tư: 35423 - 05498 - 06040 - 17750 - 51638 - 21858 - 57612 |
Đà Nẵng 21/01/2023 |
Giải ba: 99258 - 48994 |
Quảng Ngãi 21/01/2023 |
Giải tư: 33783 - 83271 - 16852 - 38026 - 48883 - 87275 - 89158 |
Ninh Thuận 20/01/2023 |
Giải ba: 66058 - 47588 |
Khánh Hòa 04/01/2023 |
Giải tư: 84160 - 33412 - 88430 - 84858 - 74289 - 94751 - 05396 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
09
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
15
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
28
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
63
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
6 Lần |
3 |
|
19 Lần |
3 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
8 Lần |
4 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
7 |
|
4 |
11 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
5 |
12 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
6 |
10 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
7 |
16 Lần |
1 |
|
12 Lần |
4 |
|
8 |
12 Lần |
0 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
14 Lần |
0 |
|
| |
|