|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 61 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
04/01/2023 -
03/02/2023
Ninh Thuận 03/02/2023 |
Giải sáu: 9261 - 1911 - 8935 |
Bình Định 02/02/2023 |
Giải ba: 15861 - 89018 |
Khánh Hòa 01/02/2023 |
Giải ba: 48461 - 64982 |
Kon Tum 29/01/2023 |
Giải ba: 09865 - 22961 |
Thừa T. Huế 29/01/2023 |
Giải bảy: 961 |
Quảng Ngãi 28/01/2023 |
Giải ba: 48771 - 16461 |
Thừa T. Huế 23/01/2023 |
Giải ba: 50436 - 52461 |
Đà Nẵng 18/01/2023 |
Giải sáu: 6345 - 5519 - 6561 |
Đà Nẵng 14/01/2023 |
Giải tư: 71445 - 14457 - 70442 - 09061 - 25025 - 61115 - 55190 |
Gia Lai 13/01/2023 |
Giải ba: 64561 - 68016 Giải tư: 07107 - 93372 - 56738 - 34759 - 09878 - 66159 - 26561 |
Phú Yên 09/01/2023 |
Giải tư: 20975 - 47419 - 26729 - 80771 - 59868 - 29429 - 85661 |
Quảng Ngãi 07/01/2023 |
Giải năm: 1961 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 18/04/2024
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 4 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
08
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
34
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
13
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
16 Lần |
1 |
|
0 |
9 Lần |
0 |
|
16 Lần |
0 |
|
1 |
11 Lần |
4 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
4 |
|
3 |
12 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
3 |
|
4 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
5 Lần |
2 |
|
13 Lần |
4 |
|
7 |
9 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
10 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
| |
|