|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 61 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
22/09/2020 -
22/10/2020
Đà Nẵng 21/10/2020 |
Giải ĐB: 029061 |
Quảng Nam 20/10/2020 |
Giải tư: 78687 - 58735 - 80972 - 62079 - 31861 - 72964 - 95951 |
Thừa T. Huế 19/10/2020 |
Giải tư: 99353 - 54049 - 73861 - 54180 - 97802 - 38456 - 19120 |
Đà Nẵng 17/10/2020 |
Giải ba: 37461 - 12322 |
Bình Định 15/10/2020 |
Giải bảy: 261 |
Quảng Trị 15/10/2020 |
Giải sáu: 3545 - 8267 - 0861 |
Thừa T. Huế 12/10/2020 |
Giải sáu: 2896 - 1061 - 3297 |
Kon Tum 11/10/2020 |
Giải nhì: 58961 Giải tư: 65697 - 90501 - 49818 - 74875 - 75094 - 09061 - 16130 |
Đắk Lắk 06/10/2020 |
Giải tư: 40195 - 33961 - 06016 - 84347 - 34795 - 07137 - 02201 |
Quảng Bình 01/10/2020 |
Giải năm: 8761 |
Đà Nẵng 26/09/2020 |
Giải sáu: 8092 - 0760 - 9461 |
Ninh Thuận 25/09/2020 |
Giải nhì: 05861 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 24/04/2024
09
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
15
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
16
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
17
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
54
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
6 Lần |
3 |
|
19 Lần |
3 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
8 Lần |
4 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
7 |
|
4 |
11 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
5 |
12 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
6 |
10 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
7 |
16 Lần |
1 |
|
12 Lần |
4 |
|
8 |
12 Lần |
0 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
14 Lần |
0 |
|
| |
|