|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 64 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
04/01/2023 -
03/02/2023
Đắk Lắk 31/01/2023 |
Giải tư: 58190 - 55636 - 37404 - 87544 - 82621 - 13164 - 60742 |
Khánh Hòa 29/01/2023 |
Giải ba: 30164 - 71539 Giải tư: 13913 - 26331 - 39564 - 22770 - 48173 - 64714 - 10182 |
Quảng Trị 26/01/2023 |
Giải tư: 81966 - 13264 - 75424 - 81289 - 92777 - 40630 - 61855 |
Đà Nẵng 25/01/2023 |
Giải nhất: 62864 |
Ninh Thuận 20/01/2023 |
Giải tám: 64 |
Kon Tum 15/01/2023 |
Giải tư: 37230 - 54776 - 61003 - 53020 - 40964 - 20983 - 20165 |
Gia Lai 13/01/2023 |
Giải năm: 4564 |
Thừa T. Huế 09/01/2023 |
Giải sáu: 1287 - 7259 - 7364 |
Khánh Hòa 08/01/2023 |
Giải tư: 23834 - 74903 - 05185 - 35353 - 21387 - 84017 - 16964 |
Khánh Hòa 04/01/2023 |
Giải năm: 9364 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
09
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
15
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
28
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
63
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
6 Lần |
3 |
|
19 Lần |
3 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
8 Lần |
4 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
7 |
|
4 |
11 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
5 |
12 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
6 |
10 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
7 |
16 Lần |
1 |
|
12 Lần |
4 |
|
8 |
12 Lần |
0 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
14 Lần |
0 |
|
| |
|