|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 67 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
04/01/2023 -
03/02/2023
Ninh Thuận 03/02/2023 |
Giải tư: 76585 - 35321 - 28077 - 58862 - 90176 - 82578 - 81367 |
Quảng Trị 02/02/2023 |
Giải nhất: 92667 |
Thừa T. Huế 30/01/2023 |
Giải tư: 54348 - 70876 - 33723 - 86295 - 01667 - 36615 - 55926 |
Đà Nẵng 28/01/2023 |
Giải ba: 11267 - 93435 |
Ninh Thuận 27/01/2023 |
Giải tư: 03683 - 54581 - 54744 - 08767 - 73558 - 27244 - 06462 |
Gia Lai 20/01/2023 |
Giải nhì: 74567 |
Thừa T. Huế 16/01/2023 |
Giải sáu: 1867 - 4767 - 7682 |
Khánh Hòa 15/01/2023 |
Giải tư: 76044 - 14307 - 77067 - 22866 - 67697 - 12902 - 07372 |
Kon Tum 08/01/2023 |
Giải sáu: 8984 - 8937 - 8867 |
Đà Nẵng 07/01/2023 |
Giải tư: 40182 - 62930 - 29223 - 63650 - 61067 - 95446 - 77450 |
Gia Lai 06/01/2023 |
Giải nhất: 45567 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
09
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
15
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
28
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
63
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
6 Lần |
3 |
|
19 Lần |
3 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
8 Lần |
4 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
7 |
|
4 |
11 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
5 |
12 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
6 |
10 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
7 |
16 Lần |
1 |
|
12 Lần |
4 |
|
8 |
12 Lần |
0 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
14 Lần |
0 |
|
| |
|