|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 73 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
04/01/2023 -
03/02/2023
Gia Lai 03/02/2023 |
Giải sáu: 0398 - 2973 - 3320 |
Khánh Hòa 29/01/2023 |
Giải tư: 13913 - 26331 - 39564 - 22770 - 48173 - 64714 - 10182 |
Thừa T. Huế 29/01/2023 |
Giải ba: 51155 - 70773 |
Bình Định 26/01/2023 |
Giải tư: 88289 - 46641 - 27808 - 08054 - 26782 - 84138 - 40773 |
Phú Yên 23/01/2023 |
Giải năm: 2673 |
Thừa T. Huế 22/01/2023 |
Giải sáu: 3676 - 8973 - 2527 |
Khánh Hòa 15/01/2023 |
Giải ba: 08873 - 96200 |
Ninh Thuận 13/01/2023 |
Giải tám: 73 |
Bình Định 12/01/2023 |
Giải sáu: 5600 - 2373 - 6080 |
Quảng Trị 12/01/2023 |
Giải ĐB: 424873 |
Đắk Lắk 10/01/2023 |
Giải tám: 73 |
Gia Lai 06/01/2023 |
Giải tư: 94462 - 10473 - 14784 - 11641 - 64279 - 06673 - 94335 |
Ninh Thuận 06/01/2023 |
Giải nhì: 94373 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
31
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
03
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
13
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
34
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
13
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
31
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
1 |
|
13 Lần |
3 |
|
1 |
13 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
2 |
4 Lần |
4 |
|
18 Lần |
0 |
|
3 |
15 Lần |
3 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
15 Lần |
2 |
|
6 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
3 |
|
10 Lần |
4 |
|
6 |
11 Lần |
6 |
|
9 Lần |
4 |
|
7 |
10 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
11 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
| |
|