|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 76 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
09/03/2020 -
08/04/2020
Thừa T. Huế 30/03/2020 |
Giải tư: 55403 - 24975 - 24225 - 24048 - 15461 - 79113 - 99176 |
Ninh Thuận 27/03/2020 |
Giải nhì: 23976 |
Khánh Hòa 25/03/2020 |
Giải ĐB: 856476 |
Phú Yên 23/03/2020 |
Giải tư: 16376 - 69355 - 61345 - 27544 - 59181 - 96175 - 68610 |
Quảng Trị 19/03/2020 |
Giải tư: 46007 - 96176 - 67736 - 28303 - 59630 - 51284 - 54846 |
Khánh Hòa 18/03/2020 |
Giải ĐB: 351676 |
Đắk Lắk 17/03/2020 |
Giải nhất: 61676 |
Bình Định 12/03/2020 |
Giải tư: 32813 - 39074 - 83810 - 86388 - 30679 - 33176 - 88481 |
Đắk Lắk 10/03/2020 |
Giải tư: 79776 - 31951 - 04329 - 42561 - 49767 - 67700 - 66585 |
Phú Yên 09/03/2020 |
Giải năm: 9176 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
09
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
15
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
28
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
63
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
6 Lần |
3 |
|
19 Lần |
3 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
8 Lần |
4 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
7 |
|
4 |
11 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
5 |
12 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
6 |
10 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
7 |
16 Lần |
1 |
|
12 Lần |
4 |
|
8 |
12 Lần |
0 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
14 Lần |
0 |
|
| |
|