|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 78 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
04/01/2023 -
03/02/2023
Ninh Thuận 03/02/2023 |
Giải tư: 76585 - 35321 - 28077 - 58862 - 90176 - 82578 - 81367 |
Đà Nẵng 01/02/2023 |
Giải ĐB: 174378 |
Gia Lai 27/01/2023 |
Giải sáu: 9339 - 6578 - 6401 |
Ninh Thuận 27/01/2023 |
Giải ba: 93078 - 75146 |
Kon Tum 22/01/2023 |
Giải nhất: 90178 Giải nhì: 37978 |
Khánh Hòa 22/01/2023 |
Giải ba: 34668 - 71278 |
Quảng Ngãi 21/01/2023 |
Giải tám: 78 |
Kon Tum 15/01/2023 |
Giải ĐB: 104478 |
Quảng Ngãi 14/01/2023 |
Giải năm: 5778 |
Gia Lai 13/01/2023 |
Giải tư: 07107 - 93372 - 56738 - 34759 - 09878 - 66159 - 26561 Giải tám: 78 |
Khánh Hòa 11/01/2023 |
Giải bảy: 178 |
Quảng Nam 10/01/2023 |
Giải sáu: 5166 - 0387 - 9078 |
Quảng Ngãi 07/01/2023 |
Giải bảy: 478 |
Ninh Thuận 06/01/2023 |
Giải tư: 30378 - 18797 - 76434 - 09249 - 87648 - 43498 - 72432 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 17/04/2024
13
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
00
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
08
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
38
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
23
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
33
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Giảm 3 |
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
17 Lần |
1 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
16 Lần |
3 |
|
1 |
7 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
2 |
10 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
0 |
|
9 Lần |
0 |
|
4 |
14 Lần |
1 |
|
5 Lần |
7 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
5 Lần |
3 |
|
6 |
7 Lần |
9 |
|
9 Lần |
1 |
|
7 |
11 Lần |
1 |
|
8 Lần |
3 |
|
8 |
17 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
2 |
|
| |
|