|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 82 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
16/09/2021 -
16/10/2021
Đà Nẵng 16/10/2021 |
Giải nhì: 59482 |
Ninh Thuận 15/10/2021 |
Giải bảy: 982 |
Bình Định 14/10/2021 |
Giải tư: 32579 - 85837 - 57582 - 77187 - 94406 - 89809 - 32060 |
Kon Tum 10/10/2021 |
Giải năm: 8882 |
Khánh Hòa 06/10/2021 |
Giải sáu: 5859 - 5715 - 8982 |
Thừa T. Huế 04/10/2021 |
Giải tư: 83155 - 87338 - 18532 - 51951 - 25382 - 31994 - 95077 |
Bình Định 30/09/2021 |
Giải ba: 69582 - 04233 |
Bình Định 23/09/2021 |
Giải tư: 94179 - 86090 - 18669 - 79916 - 08395 - 78882 - 69377 |
Quảng Bình 23/09/2021 |
Giải nhì: 23182 |
Đà Nẵng 22/09/2021 |
Giải ba: 50082 - 75087 |
Khánh Hòa 22/09/2021 |
Giải ba: 86234 - 25382 |
Đắk Lắk 21/09/2021 |
Giải tư: 40392 - 46479 - 58772 - 57142 - 07653 - 73229 - 97482 Giải sáu: 7944 - 6514 - 8982 Giải bảy: 782 |
Quảng Trị 16/09/2021 |
Giải tư: 35543 - 11376 - 58765 - 94079 - 18041 - 20082 - 11242 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 22/04/2024
64
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
76
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
17
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
28
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
51
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
13
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
17
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
9 Lần |
2 |
|
0 |
14 Lần |
1 |
|
17 Lần |
4 |
|
1 |
14 Lần |
3 |
|
20 Lần |
4 |
|
2 |
14 Lần |
4 |
|
11 Lần |
5 |
|
3 |
13 Lần |
3 |
|
16 Lần |
2 |
|
4 |
22 Lần |
4 |
|
18 Lần |
0 |
|
5 |
10 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
15 Lần |
4 |
|
14 Lần |
2 |
|
7 |
15 Lần |
1 |
|
12 Lần |
0 |
|
8 |
11 Lần |
1 |
|
12 Lần |
4 |
|
9 |
16 Lần |
2 |
|
| |
|