|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 84 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
26/12/2021 -
25/01/2022
Đà Nẵng 22/01/2022 |
Giải tư: 34121 - 70708 - 75488 - 16884 - 70814 - 20080 - 08081 |
Phú Yên 17/01/2022 |
Giải tư: 53680 - 87693 - 81297 - 05234 - 00484 - 25538 - 02799 Giải ĐB: 126784 |
Quảng Trị 13/01/2022 |
Giải sáu: 4084 - 4986 - 1060 |
Quảng Nam 11/01/2022 |
Giải tư: 22120 - 95618 - 83768 - 83186 - 63773 - 02584 - 07662 |
Thừa T. Huế 10/01/2022 |
Giải tư: 03854 - 91225 - 73312 - 27374 - 32285 - 19712 - 81884 |
Gia Lai 07/01/2022 |
Giải tư: 50242 - 56297 - 87058 - 62862 - 64884 - 13390 - 08428 |
Thừa T. Huế 03/01/2022 |
Giải tám: 84 |
Đắk Lắk 28/12/2021 |
Giải tư: 79084 - 91299 - 20408 - 11064 - 97111 - 41350 - 53209 |
Phú Yên 27/12/2021 |
Giải nhì: 57984 |
Thừa T. Huế 27/12/2021 |
Giải năm: 2284 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
31
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
03
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
13
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
34
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
13
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
31
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
2 |
|
0 |
8 Lần |
1 |
|
13 Lần |
3 |
|
1 |
13 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
2 |
4 Lần |
4 |
|
18 Lần |
0 |
|
3 |
15 Lần |
3 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
15 Lần |
2 |
|
6 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
3 |
|
10 Lần |
4 |
|
6 |
11 Lần |
6 |
|
9 Lần |
4 |
|
7 |
10 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
11 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
| |
|