|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 84 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
16/09/2021 -
16/10/2021
Đắk Nông 16/10/2021 |
Giải tư: 77984 - 58790 - 32765 - 93618 - 27343 - 66168 - 71613 |
Ninh Thuận 15/10/2021 |
Giải tư: 41081 - 03890 - 56051 - 27541 - 71108 - 31135 - 14684 |
Quảng Trị 14/10/2021 |
Giải tư: 11784 - 49765 - 96841 - 53887 - 47312 - 71351 - 61514 Giải ĐB: 068684 |
Gia Lai 01/10/2021 |
Giải nhì: 68884 |
Khánh Hòa 26/09/2021 |
Giải sáu: 9765 - 2217 - 0384 |
Đà Nẵng 25/09/2021 |
Giải nhì: 22484 |
Quảng Nam 21/09/2021 |
Giải tư: 61484 - 39542 - 08145 - 15181 - 98845 - 46094 - 34858 |
Thừa T. Huế 20/09/2021 |
Giải ba: 38622 - 35684 Giải sáu: 0984 - 0464 - 4275 |
Gia Lai 17/09/2021 |
Giải sáu: 7819 - 1261 - 2784 |
Ninh Thuận 17/09/2021 |
Giải bảy: 284 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 17/04/2024
13
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
00
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
08
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
38
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
23
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
33
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
00
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Giảm 3 |
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
17 Lần |
1 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
16 Lần |
3 |
|
1 |
7 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
2 |
10 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
0 |
|
9 Lần |
0 |
|
4 |
14 Lần |
1 |
|
5 Lần |
7 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
5 Lần |
3 |
|
6 |
7 Lần |
9 |
|
9 Lần |
1 |
|
7 |
11 Lần |
1 |
|
8 Lần |
3 |
|
8 |
17 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
2 |
|
| |
|