|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 85 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
31/01/2021 -
02/03/2021
Quảng Nam 02/03/2021 |
Giải ba: 30323 - 45185 |
Phú Yên 01/03/2021 |
Giải tư: 88109 - 24587 - 96000 - 18685 - 06448 - 19662 - 16950 Giải sáu: 6440 - 4685 - 6150 |
Đà Nẵng 27/02/2021 |
Giải ĐB: 515085 |
Đà Nẵng 24/02/2021 |
Giải tám: 85 |
Khánh Hòa 24/02/2021 |
Giải sáu: 9098 - 3285 - 8168 |
Quảng Nam 23/02/2021 |
Giải sáu: 5346 - 8444 - 6885 |
Phú Yên 22/02/2021 |
Giải ĐB: 474785 |
Quảng Ngãi 20/02/2021 |
Giải tư: 74848 - 90284 - 03085 - 70250 - 82465 - 48835 - 39220 |
Đắk Lắk 16/02/2021 |
Giải tư: 78258 - 37097 - 51093 - 25829 - 40643 - 58726 - 72685 |
Bình Định 04/02/2021 |
Giải tám: 85 |
Phú Yên 01/02/2021 |
Giải tư: 60185 - 02282 - 31986 - 63772 - 30915 - 61816 - 30793 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
14 Lần |
5 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
10 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
6 Lần |
5 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
13 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
17 Lần |
4 |
|
7 |
17 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
8 |
16 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
| |
|