|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 87 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
04/01/2023 -
03/02/2023
Quảng Trị 02/02/2023 |
Giải tư: 47142 - 75348 - 24638 - 91721 - 59187 - 63896 - 27539 |
Kon Tum 29/01/2023 |
Giải tư: 72522 - 93986 - 03406 - 84499 - 71103 - 35283 - 50987 |
Khánh Hòa 29/01/2023 |
Giải nhì: 32987 |
Ninh Thuận 27/01/2023 |
Giải nhì: 92687 |
Đắk Lắk 24/01/2023 |
Giải tư: 51697 - 11362 - 16920 - 41754 - 89892 - 15517 - 50187 |
Quảng Nam 24/01/2023 |
Giải ba: 89487 - 30933 |
Phú Yên 23/01/2023 |
Giải tư: 65970 - 03897 - 23063 - 30588 - 52497 - 76787 - 88184 |
Thừa T. Huế 15/01/2023 |
Giải bảy: 787 |
Bình Định 12/01/2023 |
Giải ba: 46076 - 44087 |
Quảng Nam 10/01/2023 |
Giải tư: 10094 - 58510 - 18657 - 56008 - 23787 - 05906 - 31595 Giải sáu: 5166 - 0387 - 9078 |
Thừa T. Huế 09/01/2023 |
Giải sáu: 1287 - 7259 - 7364 |
Khánh Hòa 08/01/2023 |
Giải tư: 23834 - 74903 - 05185 - 35353 - 21387 - 84017 - 16964 |
Quảng Trị 05/01/2023 |
Giải tư: 96387 - 41786 - 80466 - 68295 - 85437 - 28636 - 79189 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 29/03/2024
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
23
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
01
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
26
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
47
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
80
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
48
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
23
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
83
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
0 |
|
6 Lần |
2 |
|
1 |
10 Lần |
2 |
|
18 Lần |
4 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
6 Lần |
0 |
|
3 |
17 Lần |
2 |
|
11 Lần |
4 |
|
4 |
9 Lần |
2 |
|
12 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
2 |
|
8 Lần |
3 |
|
6 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
2 |
|
7 |
10 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
3 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
| |
|