|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 89 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
04/01/2023 -
03/02/2023
Bình Định 02/02/2023 |
Giải ĐB: 169189 |
Bình Định 26/01/2023 |
Giải tư: 88289 - 46641 - 27808 - 08054 - 26782 - 84138 - 40773 |
Quảng Trị 26/01/2023 |
Giải tư: 81966 - 13264 - 75424 - 81289 - 92777 - 40630 - 61855 |
Kon Tum 22/01/2023 |
Giải ba: 13489 - 16211 Giải sáu: 7953 - 5689 - 0788 |
Quảng Ngãi 14/01/2023 |
Giải tư: 76618 - 22119 - 12121 - 26824 - 92042 - 33189 - 50076 |
Phú Yên 09/01/2023 |
Giải năm: 7789 |
Thừa T. Huế 08/01/2023 |
Giải ba: 02489 - 41050 |
Quảng Trị 05/01/2023 |
Giải tư: 96387 - 41786 - 80466 - 68295 - 85437 - 28636 - 79189 |
Khánh Hòa 04/01/2023 |
Giải tư: 84160 - 33412 - 88430 - 84858 - 74289 - 94751 - 05396 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
14 Lần |
5 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
10 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
6 Lần |
5 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
13 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
17 Lần |
4 |
|
7 |
17 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
8 |
16 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
| |
|