|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 89 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
28/12/2020 -
27/01/2021
Đắk Lắk 26/01/2021 |
Giải ba: 93989 - 99691 |
Quảng Nam 26/01/2021 |
Giải tư: 82203 - 74780 - 93974 - 68982 - 54582 - 70229 - 43789 Giải ĐB: 268189 |
Quảng Bình 21/01/2021 |
Giải nhất: 42389 |
Phú Yên 18/01/2021 |
Giải ĐB: 266089 |
Thừa T. Huế 18/01/2021 |
Giải tám: 89 |
Khánh Hòa 13/01/2021 |
Giải tám: 89 |
Bình Định 07/01/2021 |
Giải nhì: 38289 |
Đà Nẵng 06/01/2021 |
Giải sáu: 7989 - 5121 - 6280 |
Quảng Ngãi 02/01/2021 |
Giải tư: 50138 - 49389 - 73871 - 95991 - 73573 - 72109 - 04822 |
Ninh Thuận 01/01/2021 |
Giải tư: 46777 - 96999 - 16461 - 38726 - 29057 - 82289 - 10610 |
Quảng Nam 29/12/2020 |
Giải tư: 35689 - 11586 - 01753 - 46042 - 09860 - 97741 - 12007 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 23/04/2024
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
07
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
15
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Tăng 4 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
17
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
31
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
9 Lần |
5 |
|
22 Lần |
5 |
|
1 |
10 Lần |
4 |
|
12 Lần |
8 |
|
2 |
15 Lần |
1 |
|
8 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
5 |
|
15 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
9 |
|
9 Lần |
9 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
13 Lần |
2 |
|
6 |
15 Lần |
0 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
17 Lần |
2 |
|
16 Lần |
4 |
|
8 |
12 Lần |
1 |
|
7 Lần |
5 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
| |
|