|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 90 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
23/03/2018 -
22/04/2018
Đắk Nông 21/04/2018 |
Giải sáu: 4120 - 4087 - 5290 |
Ninh Thuận 20/04/2018 |
Giải tư: 00540 - 39544 - 60840 - 97122 - 94185 - 49581 - 31190 |
Bình Định 19/04/2018 |
Giải nhì: 18790 |
Gia Lai 13/04/2018 |
Giải sáu: 5394 - 9240 - 0190 |
Bình Định 12/04/2018 |
Giải tư: 85274 - 74204 - 20690 - 31760 - 09502 - 84031 - 52525 |
Kon Tum 01/04/2018 |
Giải sáu: 4957 - 5797 - 7690 |
Khánh Hòa 01/04/2018 |
Giải nhì: 25590 |
Đà Nẵng 31/03/2018 |
Giải tư: 12924 - 00590 - 66292 - 58860 - 96762 - 39955 - 13919 |
Đắk Nông 31/03/2018 |
Giải nhì: 06090 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 18/04/2024
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 4 |
|
08
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
18
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
23
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
29
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
34
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
45
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
13
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
18
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
23
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
00
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
08
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
33
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
18 Lần |
1 |
|
0 |
9 Lần |
0 |
|
20 Lần |
4 |
|
1 |
12 Lần |
5 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
9 Lần |
1 |
|
20 Lần |
6 |
|
3 |
14 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
18 Lần |
4 |
|
5 Lần |
0 |
|
5 |
16 Lần |
6 |
|
7 Lần |
2 |
|
6 |
8 Lần |
1 |
|
14 Lần |
5 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
2 |
|
11 Lần |
3 |
|
9 |
13 Lần |
3 |
|
| |
|