|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 92 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
04/01/2023 -
03/02/2023
Gia Lai 03/02/2023 |
Giải ba: 73592 - 58060 |
Đà Nẵng 01/02/2023 |
Giải năm: 3592 |
Quảng Nam 31/01/2023 |
Giải tư: 39786 - 69885 - 77956 - 39092 - 06772 - 07610 - 53098 |
Bình Định 26/01/2023 |
Giải tám: 92 |
Đắk Lắk 24/01/2023 |
Giải tư: 51697 - 11362 - 16920 - 41754 - 89892 - 15517 - 50187 |
Phú Yên 23/01/2023 |
Giải ba: 11409 - 82792 Giải sáu: 2077 - 8755 - 7392 |
Đà Nẵng 18/01/2023 |
Giải ba: 73692 - 90539 |
Đà Nẵng 14/01/2023 |
Giải ba: 94992 - 63416 |
Đắk Lắk 10/01/2023 |
Giải ba: 05192 - 77203 |
Khánh Hòa 08/01/2023 |
Giải nhất: 80592 |
Gia Lai 06/01/2023 |
Giải sáu: 4397 - 4392 - 4100 |
Bình Định 05/01/2023 |
Giải tư: 89731 - 76817 - 25950 - 84838 - 73885 - 18323 - 05092 Giải sáu: 6830 - 7643 - 4492 |
Đà Nẵng 04/01/2023 |
Giải tư: 11827 - 05468 - 22854 - 96457 - 93592 - 35113 - 48913 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
38
|
( 9 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 9 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 8 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
44
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
62
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
1 |
12 Lần |
5 |
|
14 Lần |
2 |
|
2 |
14 Lần |
0 |
|
6 Lần |
4 |
|
3 |
15 Lần |
4 |
|
15 Lần |
1 |
|
4 |
7 Lần |
7 |
|
13 Lần |
1 |
|
5 |
3 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
11 Lần |
6 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
16 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
2 |
|
| |
|