|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 96 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
04/01/2023 -
03/02/2023
Quảng Trị 02/02/2023 |
Giải tư: 47142 - 75348 - 24638 - 91721 - 59187 - 63896 - 27539 |
Đắk Lắk 31/01/2023 |
Giải nhất: 14596 |
Phú Yên 30/01/2023 |
Giải nhì: 75896 |
Đà Nẵng 28/01/2023 |
Giải sáu: 9196 - 0530 - 1884 Giải ĐB: 332396 |
Đà Nẵng 25/01/2023 |
Giải tư: 99619 - 30220 - 26471 - 19719 - 89043 - 85296 - 92449 |
Thừa T. Huế 22/01/2023 |
Giải nhất: 83596 |
Đà Nẵng 11/01/2023 |
Giải tư: 76266 - 58915 - 83942 - 30142 - 16296 - 42274 - 41019 |
Khánh Hòa 11/01/2023 |
Giải ĐB: 356096 |
Phú Yên 09/01/2023 |
Giải bảy: 296 |
Gia Lai 06/01/2023 |
Giải bảy: 296 |
Khánh Hòa 04/01/2023 |
Giải ba: 48196 - 33335 Giải tư: 84160 - 33412 - 88430 - 84858 - 74289 - 94751 - 05396 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 23/04/2024
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
07
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
15
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
03
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
13
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
28
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
9 Lần |
3 |
|
22 Lần |
8 |
|
1 |
10 Lần |
3 |
|
12 Lần |
6 |
|
2 |
15 Lần |
3 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
8 Lần |
3 |
|
15 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
5 |
|
9 Lần |
6 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
15 Lần |
2 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
17 Lần |
5 |
|
16 Lần |
5 |
|
8 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
2 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
| |
|