|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 96 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
20/03/2021 -
19/04/2021
Gia Lai 16/04/2021 |
Giải ba: 02796 - 67312 |
Ninh Thuận 16/04/2021 |
Giải bảy: 096 |
Bình Định 15/04/2021 |
Giải ba: 99696 - 94980 |
Đà Nẵng 14/04/2021 |
Giải tư: 52583 - 72196 - 29376 - 32619 - 01470 - 15938 - 66183 |
Khánh Hòa 14/04/2021 |
Giải ba: 67932 - 76196 Giải tư: 38896 - 20078 - 28922 - 36695 - 95905 - 06101 - 25074 |
Quảng Nam 13/04/2021 |
Giải bảy: 796 |
Thừa T. Huế 12/04/2021 |
Giải ba: 42096 - 68544 |
Ninh Thuận 09/04/2021 |
Giải tư: 23876 - 71796 - 68614 - 78853 - 86650 - 89731 - 07811 |
Quảng Nam 06/04/2021 |
Giải nhất: 53796 |
Đà Nẵng 03/04/2021 |
Giải tư: 04245 - 65021 - 06260 - 31049 - 57996 - 07555 - 04285 |
Quảng Trị 01/04/2021 |
Giải tư: 10307 - 40915 - 52941 - 34496 - 50124 - 19605 - 56055 |
Kon Tum 28/03/2021 |
Giải sáu: 9688 - 0432 - 1696 |
Khánh Hòa 28/03/2021 |
Giải ba: 94796 - 39407 |
Quảng Ngãi 27/03/2021 |
Giải sáu: 3281 - 4812 - 4096 |
Quảng Ngãi 20/03/2021 |
Giải tư: 39551 - 59438 - 59117 - 25996 - 88744 - 67740 - 98700 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 23/04/2024
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
07
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
15
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
03
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
13
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
28
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
9 Lần |
3 |
|
22 Lần |
8 |
|
1 |
10 Lần |
3 |
|
12 Lần |
6 |
|
2 |
15 Lần |
3 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
8 Lần |
3 |
|
15 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
5 |
|
9 Lần |
6 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
15 Lần |
2 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
17 Lần |
5 |
|
16 Lần |
5 |
|
8 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
2 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
| |
|