|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 96 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
23/12/2019 -
22/01/2020
Đà Nẵng 18/01/2020 |
Giải tư: 86296 - 57703 - 47618 - 69166 - 11019 - 39888 - 54392 |
Đắk Nông 18/01/2020 |
Giải nhì: 84496 Giải tư: 97764 - 63041 - 66299 - 01140 - 24096 - 57937 - 39931 Giải sáu: 3795 - 2246 - 3696 |
Bình Định 16/01/2020 |
Giải tư: 08414 - 06645 - 12232 - 66416 - 62426 - 02596 - 85536 |
Quảng Trị 16/01/2020 |
Giải ba: 19196 - 12492 |
Phú Yên 13/01/2020 |
Giải sáu: 9181 - 4015 - 3096 |
Thừa T. Huế 13/01/2020 |
Giải ĐB: 060496 |
Kon Tum 12/01/2020 |
Giải nhì: 91696 |
Quảng Trị 02/01/2020 |
Giải tư: 98037 - 58311 - 15757 - 65821 - 98490 - 91424 - 24596 |
Đà Nẵng 28/12/2019 |
Giải ĐB: 834296 |
Quảng Trị 26/12/2019 |
Giải sáu: 6896 - 8659 - 3109 |
Phú Yên 23/12/2019 |
Giải tư: 13992 - 75495 - 21285 - 42696 - 50601 - 93599 - 76302 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 28/03/2024
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
23
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
44
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
51
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
38
|
( 9 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 9 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 8 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
44
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
62
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
13 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
1 |
13 Lần |
4 |
|
17 Lần |
1 |
|
2 |
16 Lần |
2 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
17 Lần |
6 |
|
18 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
6 |
|
17 Lần |
5 |
|
5 |
8 Lần |
4 |
|
12 Lần |
3 |
|
6 |
10 Lần |
4 |
|
12 Lần |
7 |
|
7 |
11 Lần |
5 |
|
15 Lần |
3 |
|
8 |
16 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
14 Lần |
6 |
|
| |
|