|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 98 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
04/01/2023 -
03/02/2023
Gia Lai 03/02/2023 |
Giải sáu: 0398 - 2973 - 3320 Giải tám: 98 |
Quảng Nam 31/01/2023 |
Giải tư: 39786 - 69885 - 77956 - 39092 - 06772 - 07610 - 53098 |
Thừa T. Huế 23/01/2023 |
Giải tư: 43744 - 24366 - 42005 - 60174 - 92998 - 32869 - 45441 |
Kon Tum 22/01/2023 |
Giải tám: 98 |
Thừa T. Huế 22/01/2023 |
Giải tư: 35423 - 05498 - 06040 - 17750 - 51638 - 21858 - 57612 |
Quảng Ngãi 21/01/2023 |
Giải ba: 46753 - 49698 |
Đắk Lắk 17/01/2023 |
Giải tư: 22598 - 14155 - 36800 - 49849 - 55463 - 07020 - 43222 |
Thừa T. Huế 16/01/2023 |
Giải bảy: 398 |
Khánh Hòa 15/01/2023 |
Giải năm: 4198 |
Ninh Thuận 06/01/2023 |
Giải tư: 30378 - 18797 - 76434 - 09249 - 87648 - 43498 - 72432 |
Đà Nẵng 04/01/2023 |
Giải nhì: 58698 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 23/04/2024
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
07
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
15
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
03
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
13
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
28
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
9 Lần |
3 |
|
22 Lần |
8 |
|
1 |
10 Lần |
3 |
|
12 Lần |
6 |
|
2 |
15 Lần |
3 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
8 Lần |
3 |
|
15 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
5 |
|
9 Lần |
6 |
|
5 |
13 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
15 Lần |
2 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
17 Lần |
5 |
|
16 Lần |
5 |
|
8 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
2 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
| |
|