|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 99 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
20/12/2021 -
19/01/2022
Phú Yên 17/01/2022 |
Giải tư: 53680 - 87693 - 81297 - 05234 - 00484 - 25538 - 02799 |
Khánh Hòa 16/01/2022 |
Giải ba: 02799 - 29760 Giải tư: 11860 - 27999 - 69946 - 16269 - 77640 - 45749 - 68250 |
Đà Nẵng 15/01/2022 |
Giải nhì: 07799 |
Đà Nẵng 08/01/2022 |
Giải sáu: 2999 - 6307 - 2938 |
Đắk Nông 08/01/2022 |
Giải sáu: 1599 - 9411 - 3259 |
Ninh Thuận 07/01/2022 |
Giải tư: 14499 - 10803 - 95816 - 22845 - 55052 - 34891 - 09211 |
Quảng Bình 30/12/2021 |
Giải tư: 06588 - 78336 - 49832 - 31551 - 07699 - 89812 - 96093 |
Đắk Lắk 28/12/2021 |
Giải tư: 79084 - 91299 - 20408 - 11064 - 97111 - 41350 - 53209 Giải năm: 1599 |
Quảng Trị 23/12/2021 |
Giải tư: 52342 - 35915 - 19552 - 84523 - 66074 - 46599 - 38665 |
Khánh Hòa 22/12/2021 |
Giải ba: 90980 - 01399 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 22/04/2024
64
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
76
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
17
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
28
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
51
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
13
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
17
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
9 Lần |
2 |
|
0 |
14 Lần |
1 |
|
17 Lần |
4 |
|
1 |
14 Lần |
3 |
|
20 Lần |
4 |
|
2 |
14 Lần |
4 |
|
11 Lần |
5 |
|
3 |
13 Lần |
3 |
|
16 Lần |
2 |
|
4 |
22 Lần |
4 |
|
18 Lần |
0 |
|
5 |
10 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
15 Lần |
4 |
|
14 Lần |
2 |
|
7 |
15 Lần |
1 |
|
12 Lần |
0 |
|
8 |
11 Lần |
1 |
|
12 Lần |
4 |
|
9 |
16 Lần |
2 |
|
| |
|