|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ TP. HCM
Thống kê dãy số 91 xổ số
TP. HCM từ ngày:
26/09/2019 -
25/09/2020
19/09/2020 |
Giải nhì: 88191 |
12/09/2020 |
Giải ba: 29491 - 40040 |
07/09/2020 |
Giải tư: 00842 - 04648 - 45869 - 96133 - 90218 - 03791 - 94114 |
24/08/2020 |
Giải ba: 57913 - 85791 |
03/08/2020 |
Giải tư: 88999 - 02291 - 49582 - 73185 - 79485 - 64155 - 62375 |
18/07/2020 |
Giải tư: 47291 - 49777 - 95096 - 18189 - 63633 - 20104 - 70024 |
13/07/2020 |
Giải ba: 32091 - 16939 |
13/06/2020 |
Giải nhì: 67991 |
08/06/2020 |
Giải tư: 59096 - 26580 - 73491 - 96764 - 93136 - 31109 - 99991 |
23/03/2020 |
Giải ba: 33204 - 12791 |
21/03/2020 |
Giải đặc biệt: 200391 |
29/02/2020 |
Giải tư: 85321 - 20574 - 74197 - 02595 - 18091 - 93057 - 68803 |
02/12/2019 |
Giải tư: 05941 - 69691 - 75745 - 48374 - 71616 - 99894 - 58748 |
18/11/2019 |
Giải tư: 38198 - 98984 - 70587 - 59600 - 39091 - 59611 - 41420 |
11/11/2019 |
Giải tư: 75191 - 51051 - 17842 - 51858 - 83130 - 90296 - 14883 |
14/10/2019 |
Giải năm: 4291 |
05/10/2019 |
Giải tám: 91 |
Thống kê - Xổ số TP. HCM đến ngày 25/03/2024
15 |
4 Lần |
Không tăng |
|
08 |
3 Lần |
Không tăng |
|
43 |
3 Lần |
Không tăng |
|
46 |
3 Lần |
Giảm 2
|
|
67 |
3 Lần |
Tăng 1
|
|
70 |
3 Lần |
Tăng 1
|
|
46 |
6 Lần |
Không tăng |
|
15 |
5 Lần |
Không tăng |
|
07 |
4 Lần |
Không tăng |
|
48 |
4 Lần |
Không tăng |
|
67 |
4 Lần |
Giảm 1
|
|
70 |
4 Lần |
Tăng 1
|
|
77 |
4 Lần |
Không tăng |
|
89 |
4 Lần |
Giảm 1
|
|
91 |
13 Lần |
Không tăng |
|
57 |
10 Lần |
Tăng 1
|
|
10 |
9 Lần |
Không tăng |
|
24 |
9 Lần |
Không tăng |
|
36 |
9 Lần |
Giảm 1
|
|
38 |
9 Lần |
Giảm 1
|
|
46 |
9 Lần |
Không tăng |
|
76 |
9 Lần |
Không tăng |
|
98 |
9 Lần |
Tăng 1
|
|
01 |
8 Lần |
Không tăng |
|
08 |
8 Lần |
Không tăng |
|
15 |
8 Lần |
Không tăng |
|
32 |
8 Lần |
Tăng 1
|
|
58 |
8 Lần |
Không tăng |
|
63 |
8 Lần |
Giảm 1
|
|
66 |
8 Lần |
Tăng 1
|
|
67 |
8 Lần |
Tăng 1
|
|
77 |
8 Lần |
Không tăng |
|
89 |
8 Lần |
Giảm 1
|
|
Các cặp số ra liên tiếp :
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số TP. HCM TRONG lần quay
7 Lần |
1 |
|
0 |
11 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
1 |
2 Lần |
1 |
|
6 Lần |
0 |
|
2 |
3 Lần |
1 |
|
7 Lần |
2 |
|
3 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
4 |
|
4 |
7 Lần |
1 |
|
12 Lần |
3 |
|
5 |
14 Lần |
3 |
|
10 Lần |
2 |
|
6 |
16 Lần |
6 |
|
11 Lần |
1 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
8 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
2 |
|
9 |
9 Lần |
3 |
|
| |
|