|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Thừa T. Huế
Thống kê dãy số 06 xổ số
Thừa T. Huế từ ngày:
20/02/2019 -
20/02/2020
27/01/2020 |
Giải năm: 8206 |
20/01/2020 |
Giải năm: 4406 |
06/01/2020 |
Giải tư: 32651 - 88412 - 39006 - 66241 - 65245 - 05344 - 25332 |
16/09/2019 |
Giải sáu: 0206 - 6428 - 7838 |
19/08/2019 |
Giải tư: 89940 - 95852 - 66806 - 82980 - 82712 - 24556 - 94807 |
22/07/2019 |
Giải tư: 15364 - 28839 - 38656 - 44543 - 72456 - 39706 - 96590 |
10/06/2019 |
Giải tư: 23521 - 60058 - 93106 - 32413 - 00646 - 38163 - 60075 |
06/05/2019 |
Giải tư: 43923 - 13056 - 75806 - 97521 - 92404 - 52567 - 02914 |
11/03/2019 |
Giải nhì: 91606 Giải tư: 49801 - 99427 - 97820 - 60945 - 46659 - 26106 - 05490 |
Thống kê - Xổ số Thừa T. Huế đến ngày 22/04/2024
09 |
4 Lần |
Tăng 2
|
|
76 |
4 Lần |
Tăng 2
|
|
13 |
3 Lần |
Không tăng |
|
17 |
3 Lần |
Tăng 1
|
|
23 |
3 Lần |
Không tăng |
|
39 |
3 Lần |
Không tăng |
|
52 |
3 Lần |
Tăng 2
|
|
59 |
3 Lần |
Không tăng |
|
65 |
3 Lần |
Không tăng |
|
07 |
5 Lần |
Không tăng |
|
17 |
5 Lần |
Tăng 1
|
|
23 |
5 Lần |
Tăng 1
|
|
39 |
5 Lần |
Không tăng |
|
59 |
5 Lần |
Không tăng |
|
02 |
11 Lần |
Không tăng |
|
17 |
11 Lần |
Tăng 2
|
|
65 |
11 Lần |
Không tăng |
|
09 |
10 Lần |
Tăng 2
|
|
39 |
10 Lần |
Giảm 1
|
|
34 |
9 Lần |
Không tăng |
|
59 |
9 Lần |
Không tăng |
|
88 |
9 Lần |
Giảm 1
|
|
00 |
8 Lần |
Không tăng |
|
03 |
8 Lần |
Không tăng |
|
07 |
8 Lần |
Giảm 1
|
|
27 |
8 Lần |
Không tăng |
|
75 |
8 Lần |
Không tăng |
|
76 |
8 Lần |
Tăng 1
|
|
82 |
8 Lần |
Tăng 2
|
|
89 |
8 Lần |
Không tăng |
|
96 |
8 Lần |
Không tăng |
|
Các cặp số ra liên tiếp :
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thừa T. Huế TRONG lần quay
10 Lần |
0 |
|
0 |
4 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
1 |
6 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
11 Lần |
5 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
11 Lần |
3 |
|
9 Lần |
4 |
|
4 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
1 |
|
5 |
6 Lần |
1 |
|
5 Lần |
1 |
|
6 |
8 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
7 |
12 Lần |
5 |
|
7 Lần |
2 |
|
8 |
10 Lần |
6 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
15 Lần |
3 |
|
| |
|