|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Gia Lai
Thống kê dãy số 66 xổ số
Gia Lai từ ngày:
15/10/2017 -
15/10/2018
05/10/2018 |
Giải tư: 91166 - 30359 - 30490 - 58208 - 84616 - 41202 - 75600 |
13/07/2018 |
Giải tám: 66 |
06/07/2018 |
Giải ba: 30158 - 27266 Giải tám: 66 |
18/05/2018 |
Giải tư: 17466 - 18666 - 20043 - 73024 - 48027 - 44527 - 69466 |
20/04/2018 |
Giải ba: 79866 - 51336 Giải tư: 67225 - 64284 - 54417 - 73366 - 93716 - 05709 - 80474 |
13/04/2018 |
Giải tư: 95516 - 86442 - 86587 - 78827 - 83650 - 41666 - 18083 |
16/03/2018 |
Giải tư: 26307 - 74235 - 18483 - 61174 - 06525 - 71466 - 74151 |
20/10/2017 |
Giải tư: 33889 - 75844 - 24234 - 04366 - 58182 - 05233 - 27161 |
Thống kê - Xổ số Gia Lai đến ngày 19/04/2024
28 |
3 Lần |
Không tăng |
|
49 |
3 Lần |
Tăng 1
|
|
64 |
3 Lần |
Không tăng |
|
99 |
3 Lần |
Không tăng |
|
01 |
2 Lần |
Tăng 1
|
|
08 |
2 Lần |
Không tăng |
|
23 |
2 Lần |
Không tăng |
|
26 |
2 Lần |
Tăng 1
|
|
33 |
2 Lần |
Không tăng |
|
36 |
2 Lần |
Tăng 1
|
|
43 |
2 Lần |
Không tăng |
|
51 |
2 Lần |
Không tăng |
|
54 |
2 Lần |
Giảm 1
|
|
60 |
2 Lần |
Tăng 1
|
|
61 |
2 Lần |
Không tăng |
|
69 |
2 Lần |
Không tăng |
|
75 |
2 Lần |
Không tăng |
|
83 |
2 Lần |
Giảm 1
|
|
91 |
2 Lần |
Tăng 1
|
|
93 |
2 Lần |
Tăng 1
|
|
96 |
2 Lần |
Không tăng |
|
64 |
5 Lần |
Không tăng |
|
02 |
4 Lần |
Không tăng |
|
26 |
4 Lần |
Tăng 1
|
|
28 |
4 Lần |
Không tăng |
|
38 |
4 Lần |
Giảm 1
|
|
58 |
4 Lần |
Không tăng |
|
82 |
4 Lần |
Không tăng |
|
83 |
4 Lần |
Không tăng |
|
88 |
4 Lần |
Giảm 2
|
|
99 |
4 Lần |
Giảm 1
|
|
26 |
10 Lần |
Tăng 1
|
|
51 |
10 Lần |
Không tăng |
|
11 |
9 Lần |
Không tăng |
|
38 |
9 Lần |
Không tăng |
|
54 |
9 Lần |
Không tăng |
|
58 |
9 Lần |
Không tăng |
|
83 |
9 Lần |
Tăng 1
|
|
99 |
9 Lần |
Không tăng |
|
00 |
8 Lần |
Không tăng |
|
01 |
8 Lần |
Không tăng |
|
24 |
8 Lần |
Không tăng |
|
28 |
8 Lần |
Không tăng |
|
37 |
8 Lần |
Không tăng |
|
50 |
8 Lần |
Không tăng |
|
60 |
8 Lần |
Tăng 1
|
|
Các cặp số ra liên tiếp :
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Gia Lai TRONG lần quay
10 Lần |
4 |
|
0 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
1 |
8 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
2 |
5 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
14 Lần |
5 |
|
7 Lần |
2 |
|
4 |
13 Lần |
3 |
|
8 Lần |
1 |
|
5 |
8 Lần |
1 |
|
12 Lần |
3 |
|
6 |
11 Lần |
4 |
|
7 Lần |
3 |
|
7 |
7 Lần |
1 |
|
12 Lần |
6 |
|
8 |
7 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
9 |
6 Lần |
2 |
|
| |
|