|
THỐNG KÊ TẦN SUẤT XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê tần suất trong
3 lần quay Xổ số Miền Nam (đài 1, theo lô)
00 | 1.85% (1 lượt) |
01 | 1.85% (1 lượt) |
02 | 1.85% (1 lượt) |
03 | 1.85% (1 lượt) |
05 | 1.85% (1 lượt) |
09 | 1.85% (1 lượt) |
12 | 1.85% (1 lượt) |
16 | 3.70% (2 lượt) |
18 | 1.85% (1 lượt) |
20 | 3.70% (2 lượt) |
21 | 3.70% (2 lượt) |
24 | 1.85% (1 lượt) |
29 | 1.85% (1 lượt) |
30 | 1.85% (1 lượt) |
31 | 1.85% (1 lượt) |
32 | 1.85% (1 lượt) |
34 | 1.85% (1 lượt) |
35 | 1.85% (1 lượt) |
36 | 1.85% (1 lượt) |
37 | 1.85% (1 lượt) |
40 | 3.70% (2 lượt) |
42 | 1.85% (1 lượt) |
46 | 1.85% (1 lượt) |
48 | 1.85% (1 lượt) |
50 | 7.41% (4 lượt) |
51 | 1.85% (1 lượt) |
52 | 1.85% (1 lượt) |
56 | 1.85% (1 lượt) |
61 | 1.85% (1 lượt) |
63 | 1.85% (1 lượt) |
66 | 1.85% (1 lượt) |
67 | 1.85% (1 lượt) |
71 | 1.85% (1 lượt) |
74 | 1.85% (1 lượt) |
77 | 1.85% (1 lượt) |
78 | 1.85% (1 lượt) |
82 | 1.85% (1 lượt) |
84 | 1.85% (1 lượt) |
88 | 3.70% (2 lượt) |
89 | 1.85% (1 lượt) |
93 | 1.85% (1 lượt) |
94 | 3.70% (2 lượt) |
97 | 1.85% (1 lượt) |
99 | 3.70% (2 lượt) |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1 đến ngày 20/04/2024
50
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
21
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
88
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
94
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
99
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
50
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
89
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
94
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1 trong ngày
6 Lần |
2 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
4 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
2 |
6 Lần |
0 |
|
7 Lần |
1 |
|
3 |
3 Lần |
1 |
|
5 Lần |
0 |
|
4 |
6 Lần |
0 |
|
7 Lần |
2 |
|
5 |
2 Lần |
1 |
|
4 Lần |
2 |
|
6 |
6 Lần |
3 |
|
4 Lần |
2 |
|
7 |
4 Lần |
0 |
|
5 Lần |
1 |
|
8 |
5 Lần |
2 |
|
6 Lần |
0 |
|
9 |
5 Lần |
1 |
|
| |
|