|
THỐNG KÊ TẦN SUẤT XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê tần suất trong
3 lần quay Xổ số Miền Trung (đài 1, theo lô)
04 | 1.85% (1 lượt) |
05 | 1.85% (1 lượt) |
06 | 1.85% (1 lượt) |
08 | 5.56% (3 lượt) |
10 | 1.85% (1 lượt) |
11 | 1.85% (1 lượt) |
13 | 3.70% (2 lượt) |
15 | 1.85% (1 lượt) |
17 | 3.70% (2 lượt) |
18 | 1.85% (1 lượt) |
21 | 1.85% (1 lượt) |
23 | 5.56% (3 lượt) |
24 | 3.70% (2 lượt) |
25 | 1.85% (1 lượt) |
28 | 1.85% (1 lượt) |
29 | 1.85% (1 lượt) |
32 | 1.85% (1 lượt) |
34 | 1.85% (1 lượt) |
35 | 1.85% (1 lượt) |
36 | 3.70% (2 lượt) |
38 | 3.70% (2 lượt) |
42 | 1.85% (1 lượt) |
44 | 1.85% (1 lượt) |
45 | 1.85% (1 lượt) |
52 | 1.85% (1 lượt) |
56 | 1.85% (1 lượt) |
63 | 1.85% (1 lượt) |
64 | 3.70% (2 lượt) |
66 | 1.85% (1 lượt) |
69 | 1.85% (1 lượt) |
73 | 1.85% (1 lượt) |
77 | 1.85% (1 lượt) |
79 | 1.85% (1 lượt) |
80 | 1.85% (1 lượt) |
82 | 1.85% (1 lượt) |
85 | 1.85% (1 lượt) |
90 | 1.85% (1 lượt) |
91 | 1.85% (1 lượt) |
94 | 3.70% (2 lượt) |
95 | 1.85% (1 lượt) |
97 | 5.56% (3 lượt) |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1 đến ngày 17/04/2024
08
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
17
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
36
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
38
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
94
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
08
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
28
|
( 4 Lần ) |
Giảm 2 |
|
33
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1 trong ngày
6 Lần |
2 |
|
0 |
3 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
1 |
3 Lần |
3 |
|
9 Lần |
1 |
|
2 |
4 Lần |
3 |
|
7 Lần |
1 |
|
3 |
7 Lần |
2 |
|
3 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
2 |
|
2 Lần |
0 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
5 Lần |
0 |
|
6 |
5 Lần |
3 |
|
3 Lần |
1 |
|
7 |
6 Lần |
2 |
|
3 Lần |
3 |
|
8 |
7 Lần |
0 |
|
8 Lần |
2 |
|
9 |
3 Lần |
1 |
|
| |
|