|
THỐNG KÊ TẦN SUẤT XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê tần suất trong
7 lần quay Xổ số Miền Trung (đài 1, theo lô)
01 | 0.79% (1 lượt) |
03 | 0.79% (1 lượt) |
04 | 0.79% (1 lượt) |
05 | 0.79% (1 lượt) |
06 | 0.79% (1 lượt) |
08 | 2.38% (3 lượt) |
09 | 1.59% (2 lượt) |
10 | 2.38% (3 lượt) |
11 | 1.59% (2 lượt) |
12 | 0.79% (1 lượt) |
13 | 3.17% (4 lượt) |
15 | 3.97% (5 lượt) |
16 | 0.79% (1 lượt) |
17 | 1.59% (2 lượt) |
18 | 0.79% (1 lượt) |
21 | 0.79% (1 lượt) |
22 | 2.38% (3 lượt) |
23 | 2.38% (3 lượt) |
24 | 1.59% (2 lượt) |
25 | 1.59% (2 lượt) |
26 | 0.79% (1 lượt) |
28 | 1.59% (2 lượt) |
29 | 1.59% (2 lượt) |
31 | 2.38% (3 lượt) |
32 | 1.59% (2 lượt) |
33 | 0.79% (1 lượt) |
34 | 1.59% (2 lượt) |
35 | 0.79% (1 lượt) |
36 | 3.97% (5 lượt) |
38 | 1.59% (2 lượt) |
40 | 1.59% (2 lượt) |
41 | 0.79% (1 lượt) |
42 | 0.79% (1 lượt) |
44 | 1.59% (2 lượt) |
45 | 0.79% (1 lượt) |
46 | 0.79% (1 lượt) |
49 | 1.59% (2 lượt) |
51 | 0.79% (1 lượt) |
52 | 1.59% (2 lượt) |
56 | 0.79% (1 lượt) |
58 | 0.79% (1 lượt) |
59 | 0.79% (1 lượt) |
60 | 0.79% (1 lượt) |
61 | 0.79% (1 lượt) |
63 | 1.59% (2 lượt) |
64 | 2.38% (3 lượt) |
66 | 1.59% (2 lượt) |
67 | 0.79% (1 lượt) |
68 | 0.79% (1 lượt) |
69 | 0.79% (1 lượt) |
73 | 0.79% (1 lượt) |
74 | 0.79% (1 lượt) |
77 | 1.59% (2 lượt) |
78 | 0.79% (1 lượt) |
79 | 1.59% (2 lượt) |
80 | 0.79% (1 lượt) |
82 | 0.79% (1 lượt) |
83 | 0.79% (1 lượt) |
84 | 3.17% (4 lượt) |
85 | 0.79% (1 lượt) |
86 | 3.17% (4 lượt) |
87 | 0.79% (1 lượt) |
90 | 0.79% (1 lượt) |
91 | 2.38% (3 lượt) |
93 | 1.59% (2 lượt) |
94 | 2.38% (3 lượt) |
95 | 2.38% (3 lượt) |
96 | 0.79% (1 lượt) |
97 | 3.17% (4 lượt) |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1 đến ngày 19/04/2024
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
13
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
34
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
36
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
63
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
66
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
84
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
36
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1 trong ngày
4 Lần |
1 |
|
0 |
2 Lần |
1 |
|
7 Lần |
0 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
2 |
2 Lần |
3 |
|
8 Lần |
1 |
|
3 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
2 Lần |
0 |
|
5 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
8 Lần |
3 |
|
4 Lần |
1 |
|
7 |
5 Lần |
1 |
|
5 Lần |
1 |
|
8 |
2 Lần |
2 |
|
8 Lần |
2 |
|
9 |
5 Lần |
1 |
|
| |
|