Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Chủ nhật Ngày: 05/11/2023
5BE-14BE-19BE-18BE-11BE-13BE-10BE-16BE
Giải ĐB
13484
Giải nhất
62472
Giải nhì
97647
30290
Giải ba
96683
64645
65882
83382
20464
22682
Giải tư
6452
9102
3170
3977
Giải năm
7528
6996
3815
7783
1529
0445
Giải sáu
698
485
457
Giải bảy
02
44
33
77
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
05/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
17
357
3458
4510
9694
1484
25723
80056
37254
14719
87953
55665
95339
95368
52624
38536
25085
399236
Khánh Hòa
XSKH
06
674
9019
6046
7742
9896
30571
31299
17022
30211
02267
83484
28092
93693
77085
58839
22128
508714
Huế
XSH
15
791
7318
8238
5633
5363
23876
33024
96844
30716
26730
12374
92763
57023
89302
49806
83778
802913
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
29/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
XSTG - TG-E10
07
992
9140
1159
7211
1652
58119
83998
95961
48419
92069
14697
01244
98889
44072
08479
11451
070271
Kiên Giang
XSKG - 10K5
41
960
0896
7354
3995
6383
61374
55114
11580
39171
54835
69352
32386
95430
31757
82550
06615
724368
Đà Lạt
XSDL - ĐL10K5
16
347
1158
3076
5834
6236
66280
64320
45237
84831
25582
67067
44372
97878
14561
26207
28802
399140
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật Ngày: 29/10/2023
3AV-18AV-20AV-9AV-6AV-17AV-7AV-13AV
Giải ĐB
38050
Giải nhất
04168
Giải nhì
83796
74143
Giải ba
46175
33024
87212
07984
99654
49740
Giải tư
4498
5248
3927
6097
Giải năm
9698
0861
8674
7422
8367
3774
Giải sáu
521
297
393
Giải bảy
20
26
73
53
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
29/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
58
494
9540
6274
5572
3455
69946
96188
29075
60364
62436
97078
59786
93859
93967
13389
40823
549400
Khánh Hòa
XSKH
54
615
2227
1017
5371
8609
12198
28426
32467
47982
23168
84618
88111
36471
30517
64259
32520
758648
Huế
XSH
54
329
7661
9398
1397
1821
88978
17980
16977
14642
19322
33076
67255
89393
67034
72248
50305
595693
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
22/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
XSTG - TG-D10
99
077
6098
7533
3134
6521
65053
02249
37407
45285
47339
67162
32212
50578
23361
22344
76934
027100
Kiên Giang
XSKG - 10K4
89
396
9076
2756
1896
3388
36450
77649
37923
91807
46011
51438
71808
42455
98985
74572
39659
402281
Đà Lạt
XSDL - ĐL10K4
77
131
3413
6447
7953
6284
27398
34791
47933
01332
20932
97959
14380
60039
12643
85726
02851
898010
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật Ngày: 22/10/2023
5AN-11AN-1AN-2AN-4AN-9AN-10AN-18AN
Giải ĐB
91918
Giải nhất
71417
Giải nhì
88769
04327
Giải ba
51414
00736
72340
97988
72175
71832
Giải tư
6133
5179
2610
9379
Giải năm
5776
3154
1993
8030
4721
1483
Giải sáu
740
282
296
Giải bảy
92
25
24
11
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto