|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 88 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
18/04/2024 -
18/05/2024
Đà Nẵng 18/05/2024 |
Giải tư: 99439 - 70875 - 44807 - 08655 - 21657 - 36188 - 93913 |
Quảng Trị 16/05/2024 |
Giải tư: 15651 - 23472 - 18971 - 32059 - 74188 - 16948 - 72413 |
Thừa T. Huế 13/05/2024 |
Giải sáu: 4297 - 4184 - 8988 |
Quảng Ngãi 04/05/2024 |
Giải sáu: 9065 - 3662 - 5288 |
Đà Nẵng 01/05/2024 |
Giải tám: 88 |
Thừa T. Huế 29/04/2024 |
Giải tư: 87122 - 44417 - 27555 - 37153 - 95896 - 74588 - 17115 |
Thừa T. Huế 28/04/2024 |
Giải sáu: 3379 - 6745 - 1788 |
Bình Định 25/04/2024 |
Giải bảy: 288 |
Quảng Nam 23/04/2024 |
Giải tư: 36078 - 99500 - 79777 - 68906 - 43010 - 03438 - 43988 |
Khánh Hòa 21/04/2024 |
Giải tư: 61471 - 42185 - 72739 - 39051 - 63788 - 42453 - 49378 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 01/06/2024
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
98
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
01
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
02
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
03
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
08
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
43
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
65
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
68
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
70
|
( 3 Lần ) |
Giảm 3 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
70
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
02
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
52
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
66
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
20 Lần |
2 |
|
0 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
0 |
|
1 |
9 Lần |
0 |
|
9 Lần |
5 |
|
2 |
15 Lần |
3 |
|
7 Lần |
3 |
|
3 |
13 Lần |
3 |
|
12 Lần |
4 |
|
4 |
11 Lần |
3 |
|
10 Lần |
3 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
12 Lần |
3 |
|
6 |
6 Lần |
3 |
|
10 Lần |
4 |
|
7 |
5 Lần |
2 |
|
6 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
5 |
|
11 Lần |
2 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
| |
|