|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 64 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
18/04/2024 -
18/05/2024
Nam Định 18/05/2024 |
Giải năm: 9794 - 6034 - 3664 - 4804 - 5847 - 1109 |
Bắc Ninh 15/05/2024 |
Giải nhì: 01409 - 55964 |
Nam Định 11/05/2024 |
Giải bảy: 64 - 52 - 00 - 77 |
Hải Phòng 10/05/2024 |
Giải tư: 9864 - 2396 - 4270 - 9528 |
Quảng Ninh 30/04/2024 |
Giải sáu: 064 - 111 - 819 |
Hà Nội 29/04/2024 |
Giải năm: 8518 - 0804 - 5532 - 3564 - 2859 - 5321 |
Hải Phòng 26/04/2024 |
Giải tư: 6912 - 2359 - 7064 - 9067 |
Hà Nội 25/04/2024 |
Giải ba: 24376 - 63350 - 49922 - 46764 - 82390 - 56362 |
Bắc Ninh 24/04/2024 |
Giải năm: 3082 - 9422 - 4364 - 8493 - 2653 - 5224 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 17/06/2024
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
96
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
13
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
17
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
32
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
66
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
98
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
96
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
98
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
50
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
54
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
1 |
|
10 Lần |
0 |
|
1 |
5 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
2 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
4 |
|
3 |
9 Lần |
2 |
|
6 Lần |
3 |
|
4 |
5 Lần |
0 |
|
10 Lần |
0 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
13 Lần |
0 |
|
6 |
13 Lần |
0 |
|
6 Lần |
1 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
8 |
6 Lần |
1 |
|
10 Lần |
3 |
|
9 |
15 Lần |
1 |
|
| |
|