KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam

Chủ nhật
08/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
TG-B10
44
045
0477
8524
4987
2354
36175
65501
46616
00796
96054
90040
73448
61799
69281
36821
61521
574660
Kiên Giang
10K2
18
374
8700
2254
1221
4402
20150
09192
51231
30525
94823
27593
71484
83242
65976
66096
60060
328783
Đà Lạt
ĐL10K2
56
998
2563
7661
8984
3091
18622
22106
92434
33684
19884
52614
36975
41061
70875
82023
82484
494481
Thứ bảy
07/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
10A7
55
290
9550
4808
8699
0349
81282
28919
48309
71271
56829
54394
32514
92683
70688
25856
51248
417800
Long An
10K1
48
257
6422
7120
3688
6978
34972
17122
82191
08243
17654
41052
32470
56398
40285
71709
73577
723191
Bình Phước
10K1-N23
57
592
1502
5140
3921
5211
17152
12089
56170
92048
37944
70938
66785
38172
49788
67330
50690
521110
Hậu Giang
K1T10
66
358
4824
3793
2537
5474
35611
90116
48590
14642
11141
73201
74654
26759
17397
26085
45023
190112
Thứ sáu
06/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
44VL40
28
786
7538
2162
1468
3084
89065
54147
12522
49818
29007
38322
76180
30367
16157
37468
48403
451605
Bình Dương
10K40
76
874
9290
8477
8111
1170
58442
97749
37470
40057
29875
30772
51378
55500
92963
26089
22091
923362
Trà Vinh
32TV40
51
762
7283
4594
1494
7540
81159
00117
53791
28326
43638
80748
51940
79903
52347
56669
92833
856626
Thứ năm
05/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
10K1
61
040
1488
7863
0710
7619
87379
48741
73743
14058
07642
98224
53060
97496
59195
61531
50284
226122
An Giang
AG-10K1
57
322
8743
6695
5982
1402
12071
05432
31706
53922
67190
22617
93222
00714
44805
14971
23814
185714
Bình Thuận
10K1
51
663
1966
7494
1834
8215
20758
09338
29254
20193
11177
40200
02117
42682
28558
73710
73287
378042
Thứ tư
04/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
10K1
33
713
4887
9632
0129
7243
48403
97902
65478
27856
48216
99762
88792
55079
46823
68265
93073
430681
Cần Thơ
K1T10
75
974
0502
3686
2724
1535
59180
62843
85719
76255
30838
97527
33735
84463
50844
52464
41591
823499
Sóc Trăng
K1T10
00
054
3578
6292
4910
6139
38263
80228
07119
70090
53860
04016
33320
30960
27956
83015
37926
462624
Thứ ba
03/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
K40-T10
62
188
1559
1868
3042
4302
06636
71790
76935
96454
04343
37614
79606
91373
58568
17902
63042
148809
Vũng Tàu
10A
68
693
3743
9735
0679
6039
57598
80019
88432
13760
37038
90090
48404
89007
12681
33257
38039
207960
Bạc Liêu
T10-K1
73
865
5765
4440
0060
6124
53468
82129
55693
63120
30667
14549
11690
48973
62668
28798
67826
914500
Thứ hai
02/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
10A2
91
133
3092
8060
5396
0703
29918
04397
51714
84525
14564
98934
92527
31947
54250
25430
16044
763971
Đồng Tháp
N40
92
676
5919
7823
2891
9214
34439
15103
42196
80026
22552
92215
11322
42862
14907
06546
36946
413613
Cà Mau
23-T10K1
13
202
4643
7998
8385
5474
46738
09011
25580
96523
08102
05052
25847
40242
54665
98887
75983
163173