KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Chủ nhật
31/03/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
12
860
6020
0915
3245
9948
81926
22695
75582
86774
23470
88836
60882
89502
90713
17483
23776
155156
Khánh Hòa
XSKH
82
240
2133
0881
2310
7515
79740
45290
31863
88880
00604
39396
58006
31772
04960
92665
19088
210815
Thừa T. Huế
XSTTH
45
533
5636
3905
9497
0385
78559
20921
04207
78697
40759
30153
22286
20596
79670
26055
34607
459200
Thứ bảy
30/03/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
09
242
1684
8873
4175
3716
15934
00559
95993
60298
72606
51788
08333
75373
10690
48131
48006
082493
Quảng Ngãi
XSQNG
08
857
6860
5479
3111
9758
50640
04974
82750
37466
38407
04054
59383
78570
67408
40721
27290
660752
Đắk Nông
XSDNO
26
372
3005
7205
1719
8674
75659
77652
68756
15076
60093
70912
52074
23957
32521
54921
99067
066786
Thứ sáu
29/03/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
23
808
8126
7664
3701
2705
05354
50364
91799
16520
30523
31493
13043
92786
18175
17590
40233
786688
Ninh Thuận
XSNT
26
119
7047
8380
3494
4701
00850
61398
68514
56449
94286
82413
55070
29227
64534
06384
00822
417381
Thứ năm
28/03/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
93
559
3071
2578
7629
7583
42052
83847
57948
32345
23679
83723
23086
58560
79183
55250
47528
315683
Quảng Trị
XSQT
33
502
3965
5577
4388
4547
86868
45508
73473
13638
85074
90666
41477
00477
94856
93710
08080
900167
Quảng Bình
XSQB
56
119
5223
6944
3345
5662
37627
85555
10913
71049
47802
66685
73775
66627
59439
60951
01239
447955
Thứ tư
27/03/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
92
400
2348
6200
6299
8923
82677
06255
03899
28051
02759
38749
04772
60110
21638
70216
21522
954722
Khánh Hòa
XSKH
83
303
5771
8601
5321
0061
66352
06727
37744
56052
10983
76759
98122
21080
36638
93241
72422
250326
Thứ ba
26/03/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
81
664
9280
5794
4142
6851
93163
95281
35086
34239
46722
28840
06526
63693
89010
63048
74697
017700
Quảng Nam
XSQNM
91
648
0969
5444
1882
8118
57258
36206
22616
13110
93148
06544
55062
84023
02064
94433
62618
999151
Thứ hai
25/03/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
28
600
6970
7025
5048
8020
16710
51138
80944
95102
27055
66653
54540
00984
20834
55891
42287
112501
Thừa T. Huế
XSTTH
43
083
5545
3082
5134
8077
59864
69624
04961
40591
74207
99531
37939
65054
63724
10518
73161
225438