KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 09/02/2024

Thứ sáu
09/02/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
45VL06
13
928
6583
8762
0190
6260
24944
78910
20973
69174
09668
46634
31761
52123
90982
62873
04167
921574
Bình Dương
02K06
95
426
0886
6250
9629
2690
61637
39767
06322
56351
35583
66213
51216
40231
79984
03529
83178
818015
Trà Vinh
33TV06
20
014
3959
1156
4162
5180
86697
79314
51912
07010
52476
85050
08431
53302
77237
52519
37165
550598
Thứ sáu
09/02/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
39
666
4281
1283
4337
0838
97029
31765
25099
85963
95088
02720
87741
43044
13848
40424
92732
219388
Ninh Thuận
XSNT
26
715
5184
4065
3131
4276
04751
15882
47786
31959
41859
34265
49025
67034
11440
40211
17545
189383

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 08/02/2024

Thứ năm
08/02/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
2K2
99
612
8240
3877
3750
0129
96194
90523
88229
70911
83976
28660
91341
44547
67309
13160
60905
025605
An Giang
AG-2K2
48
052
1911
4717
3461
8674
38444
58421
52193
62228
18791
59275
92611
24076
81978
64077
66713
167566
Bình Thuận
2K2
08
738
9138
3781
2073
6273
54606
34070
61606
44151
77942
23503
26216
23047
56472
98608
28150
110946

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 08/02/2024

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  08/02/2024
4
 
9
1
 
9
6
6
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 08/02/2024
Thứ năm Ngày: 08/02/2024Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
85852
Giải nhất
17339
Giải nhì
81504
61590
Giải ba
11923
39951
06845
01815
93739
55388
Giải tư
9488
7388
2208
9004
Giải năm
9570
5276
3461
7388
5303
6573
Giải sáu
473
597
056
Giải bảy
42
31
21
27
Thứ năm
08/02/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
79
898
2034
4096
7336
9783
88211
90222
97055
52001
47840
98626
49966
96659
68741
82442
69623
642864
Quảng Trị
XSQT
09
710
4481
8399
9488
5227
98156
03119
74308
46547
78534
66715
59416
51909
79610
63604
21935
385355
Quảng Bình
XSQB
69
154
6265
7134
8717
7557
39764
54427
85740
18392
89195
54420
17497
64112
12067
56721
05949
672489