KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 23/12/2016

Thứ sáu
23/12/2016
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
37VL52
77
585
7726
0331
4284
4558
62064
58065
47585
06772
10182
79703
66419
99303
50926
51340
42702
815227
Bình Dương
12KS52
62
734
2122
1521
1495
9216
94509
43175
16135
38365
10258
40671
62243
00988
08458
24766
60314
093055
Trà Vinh
25TV52
52
532
1772
7832
1659
5433
63893
44716
51367
26986
76254
34262
09899
25496
34964
37846
86920
334661

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 23/12/2016

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  23/12/2016
7
 
2
1
 
7
8
0
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 23/12/2016
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 23/12/2016
21
30
39
60
69
15
5
Thứ sáu Ngày: 23/12/2016Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
10998
Giải nhất
25080
Giải nhì
19868
27459
Giải ba
88773
01007
85201
82323
56993
20615
Giải tư
5852
6243
2459
2709
Giải năm
9562
6049
9486
9922
8460
4980
Giải sáu
749
533
239
Giải bảy
15
08
54
59
Thứ sáu
23/12/2016
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
16
929
8204
4277
8021
1666
06708
02648
60643
09904
09592
51431
30671
86747
38658
72278
97870
15625
Ninh Thuận
XSNT
21
894
0633
7432
9370
3069
04164
32201
09707
46372
23971
50542
59627
24376
01021
90369
97825
09509

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 22/12/2016

Thứ năm
22/12/2016
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
12K4
08
670
5020
8284
2020
2353
34191
23292
05705
29797
80425
59226
62082
12083
04354
45232
00615
149331
An Giang
AG-12K4
59
412
5059
7438
3161
2195
60844
05000
35410
05082
23021
75532
44049
43834
21264
41927
55953
442386
Bình Thuận
12K4
34
836
7587
9192
7878
1110
50252
94644
88978
67161
00686
46125
01704
83022
32189
10643
83290
351508

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 22/12/2016

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  22/12/2016
4
 
2
4
 
2
3
7
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 22/12/2016
Thứ năm Ngày: 22/12/2016Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
94684
Giải nhất
11356
Giải nhì
88801
05118
Giải ba
78482
61289
54951
39030
02715
40175
Giải tư
5909
7195
4440
1225
Giải năm
9826
7128
4996
3835
0663
9858
Giải sáu
695
409
743
Giải bảy
34
67
13
64
Thứ năm
22/12/2016
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
26
113
1973
9199
7399
6365
95864
87671
43775
82165
18897
14542
80778
85190
76879
60254
58831
21061
Quảng Trị
XSQT
60
029
9180
7246
5093
0683
03476
48124
28931
71193
49538
01809
96211
13090
69656
50125
59236
44903
Quảng Bình
XSQB
36
405
8508
4738
2292
5353
27092
50281
03422
36930
48447
36376
47192
72555
55049
56206
21209
16828