KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 01/03/2024

Thứ sáu
01/03/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
45VL09
63
721
8122
5072
8641
0457
66434
76841
13115
41741
25330
15313
40086
53552
31526
14194
10052
028205
Bình Dương
03K09
10
499
0328
2495
8118
4402
65310
97172
23735
66082
49568
02468
78627
00170
11885
30789
46151
033249
Trà Vinh
33TV09
19
739
2577
6842
5653
2396
12250
51625
78572
13716
64133
55795
11747
54393
72165
98154
20799
047976

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 01/03/2024

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  01/03/2024
3
 
8
8
 
1
8
1
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 01/03/2024
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 01/03/2024
15
33
37
55
61
24
4
Thứ sáu Ngày: 01/03/2024Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
71961
Giải nhất
83331
Giải nhì
77826
34607
Giải ba
42063
15142
67205
32829
72584
04871
Giải tư
7471
1023
0796
5943
Giải năm
6600
3416
2788
2153
6425
3770
Giải sáu
386
092
940
Giải bảy
21
23
65
46
Thứ sáu
01/03/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
64
218
7036
8684
8862
0414
46599
11374
71962
25938
28892
08395
19182
04038
01011
24378
01150
155290
Ninh Thuận
XSNT
17
650
6281
9237
5398
7953
12589
37131
41689
77664
64511
55151
52122
98224
98984
96629
04572
173882

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 29/02/2024

Thứ năm
29/02/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
2K5
46
139
5209
5330
3584
7290
52297
32015
47224
42491
51198
86376
85789
78446
89439
51115
33253
241898
An Giang
AG-2K5
88
649
9027
3472
6894
7736
94073
00739
57662
07327
42860
15150
61199
80031
28424
55364
28595
818663
Bình Thuận
2K5
71
431
0917
6308
5861
6886
07968
40224
50235
70842
94719
87442
42477
00483
45028
07700
48218
171510

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 29/02/2024

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  29/02/2024
8
 
1
9
 
6
2
0
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 29/02/2024
Thứ năm Ngày: 29/02/2024Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
39648
Giải nhất
89254
Giải nhì
83310
67194
Giải ba
17553
16513
90168
81966
67408
22446
Giải tư
2546
1126
7889
3202
Giải năm
8654
2727
2819
4960
8883
8030
Giải sáu
429
531
092
Giải bảy
28
92
23
99
Thứ năm
29/02/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
23
416
9656
3120
1715
8933
81727
17122
90298
86210
36890
37026
36895
00050
51940
74210
39084
525120
Quảng Trị
XSQT
69
308
3399
0224
1731
4433
78398
44817
82282
17502
67040
07163
76312
08782
99723
13684
70033
856748
Quảng Bình
XSQB
31
560
2444
5640
2598
8898
11338
18420
10872
30162
93419
79073
47198
50511
98391
87609
10422
096454