KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 23/02/2024

Thứ sáu
23/02/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
45VL08
82
143
8621
4353
4164
7706
73452
98748
11946
51818
73687
62827
73421
77718
58769
03515
59438
970118
Bình Dương
02K08
31
202
0293
7411
1459
0683
40230
50462
83732
46446
16179
67762
07587
48073
65248
86037
74448
066012
Trà Vinh
33TV08
50
989
8492
3155
4676
9372
42235
50792
96634
11529
29498
76820
90780
65707
76939
28173
15113
573170

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 23/02/2024

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  23/02/2024
6
 
5
9
 
9
7
1
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 23/02/2024
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 23/02/2024
4
6
40
41
60
11
5
Thứ sáu Ngày: 23/02/2024Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
16053
Giải nhất
88635
Giải nhì
25337
63488
Giải ba
59775
29439
27290
24040
82530
67189
Giải tư
0547
6741
7941
7289
Giải năm
7824
5469
8625
7168
1204
5983
Giải sáu
308
973
820
Giải bảy
79
00
93
45
Thứ sáu
23/02/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
94
302
2489
3003
9102
1304
43504
33300
30190
11926
00388
70520
10868
62525
44708
99616
27364
686327
Ninh Thuận
XSNT
15
036
4648
9250
3838
6211
87483
88742
56296
15808
40970
43194
34286
92615
68612
14656
46249
706092

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 22/02/2024

Thứ năm
22/02/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
2K4
68
791
1243
6241
9479
6925
72156
18634
00553
41689
28329
86092
05249
02023
28134
74738
31450
962539
An Giang
AG-2K4
81
170
8861
1986
1312
8991
98194
20844
60920
58567
85147
63824
71643
65867
89686
86265
35300
772404
Bình Thuận
2K4
73
267
1280
7236
1292
8003
90750
51158
35890
81861
81532
99425
17342
41563
10409
40327
53477
764175

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 22/02/2024

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  22/02/2024
5
 
9
5
 
0
4
2
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 22/02/2024
Thứ năm Ngày: 22/02/2024Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
82488
Giải nhất
52311
Giải nhì
07072
42726
Giải ba
40481
49867
76166
29399
36193
63578
Giải tư
9404
2834
6012
1448
Giải năm
4126
1347
1048
7295
7820
8038
Giải sáu
450
637
460
Giải bảy
25
70
90
13
Thứ năm
22/02/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
38
931
6197
7105
0980
0249
31410
07023
18410
94324
44135
33551
33641
65658
11286
34325
25964
070593
Quảng Trị
XSQT
35
413
6397
5377
9417
3370
23432
92180
01711
21227
19899
58175
34521
27120
55471
65286
69386
839446
Quảng Bình
XSQB
56
112
2606
0875
8748
5754
31638
98654
75404
67263
98872
17633
33589
87845
42780
89599
20810
365867