|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
947986 |
Giải nhất |
21129 |
Giải nhì |
30994 |
Giải ba |
18212 14051 |
Giải tư |
50791 93692 36433 21080 79329 99961 10425 |
Giải năm |
8565 |
Giải sáu |
0339 8134 9812 |
Giải bảy |
350 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | | 5,6,9 | 1 | 22 | 12,9 | 2 | 5,92 | 3 | 3 | 3,4,92 | 3,9 | 4 | | 2,6 | 5 | 0,1 | 8 | 6 | 1,5 | | 7 | | | 8 | 0,6 | 22,32 | 9 | 1,2,4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
243053 |
Giải nhất |
51862 |
Giải nhì |
80091 |
Giải ba |
47533 35437 |
Giải tư |
33017 47415 05905 46948 01104 99759 58920 |
Giải năm |
3716 |
Giải sáu |
1612 8036 6804 |
Giải bảy |
692 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 42,5 | 9 | 1 | 2,5,6,7 | 1,6,9 | 2 | 0 | 3,5,6 | 3 | 3,6,7 | 02 | 4 | 8 | 0,1 | 5 | 3,9 | 1,3 | 6 | 2,3 | 1,3 | 7 | | 4 | 8 | | 5 | 9 | 1,2 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
501593 |
Giải nhất |
18401 |
Giải nhì |
39531 |
Giải ba |
13187 58537 |
Giải tư |
20089 91943 30067 86659 27329 14672 51098 |
Giải năm |
1403 |
Giải sáu |
6667 7169 4251 |
Giải bảy |
839 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3 | 0,3,5 | 1 | | 7 | 2 | 9 | 0,4,9 | 3 | 1,7,9 | 7 | 4 | 3 | | 5 | 1,9 | | 6 | 72,9 | 3,62,8 | 7 | 2,4 | 9 | 8 | 7,9 | 2,3,5,6 8 | 9 | 3,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
445153 |
Giải nhất |
82765 |
Giải nhì |
13913 |
Giải ba |
55073 12843 |
Giải tư |
11143 12677 45506 30090 96731 09001 13210 |
Giải năm |
8665 |
Giải sáu |
7912 6465 1988 |
Giải bảy |
071 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 1,6 | 0,3,7 | 1 | 0,2,3 | 1 | 2 | | 1,42,5,7 | 3 | 1 | 8 | 4 | 32 | 63 | 5 | 3 | 0 | 6 | 53 | 7 | 7 | 1,3,7 | 8 | 8 | 4,8 | | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
551882 |
Giải nhất |
96039 |
Giải nhì |
55386 |
Giải ba |
47269 49616 |
Giải tư |
73752 97053 11117 91142 13661 21099 25445 |
Giải năm |
8217 |
Giải sáu |
4242 9713 3866 |
Giải bảy |
637 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 6 | 1 | 3,6,72 | 42,5,8,9 | 2 | | 1,5 | 3 | 7,9 | | 4 | 22,5 | 4 | 5 | 2,3 | 1,6,8 | 6 | 1,6,9 | 12,3 | 7 | | | 8 | 2,6 | 3,6,9 | 9 | 2,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
049836 |
Giải nhất |
90046 |
Giải nhì |
74083 |
Giải ba |
29846 88153 |
Giải tư |
82076 38898 24272 83125 46624 61340 61341 |
Giải năm |
5045 |
Giải sáu |
5956 2653 1494 |
Giải bảy |
827 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 4 | 1 | | 7 | 2 | 4,5,7 | 52,8 | 3 | 6 | 2,9 | 4 | 0,1,5,62 | 2,4 | 5 | 32,6 | 3,42,5,7 | 6 | 7 | 2,6 | 7 | 2,6 | 9 | 8 | 3 | | 9 | 4,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
897037 |
Giải nhất |
86329 |
Giải nhì |
97296 |
Giải ba |
44891 93797 |
Giải tư |
57444 18542 73209 07660 44201 19355 20842 |
Giải năm |
2104 |
Giải sáu |
2769 7224 5528 |
Giải bảy |
775 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,4,9 | 0,9 | 1 | | 42 | 2 | 4,8,9 | | 3 | 7 | 0,2,4 | 4 | 22,4,7 | 5,7 | 5 | 5 | 9 | 6 | 0,9 | 3,4,9 | 7 | 5 | 2 | 8 | | 0,2,6 | 9 | 1,6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|