|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
721619 |
Giải nhất |
94156 |
Giải nhì |
09893 |
Giải ba |
90959 01521 |
Giải tư |
86526 37214 77436 30677 38591 98662 61122 |
Giải năm |
2362 |
Giải sáu |
5778 3387 5285 |
Giải bảy |
759 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,9 | 1 | 4,9 | 2,62 | 2 | 1,2,6,7 | 9 | 3 | 6 | 1 | 4 | | 8 | 5 | 6,92 | 2,3,5 | 6 | 22 | 2,7,8 | 7 | 7,8 | 7 | 8 | 5,7 | 1,52 | 9 | 1,3 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
056104 |
Giải nhất |
26697 |
Giải nhì |
21012 |
Giải ba |
01772 60241 |
Giải tư |
06307 26562 15130 77816 93358 40085 90900 |
Giải năm |
5876 |
Giải sáu |
7704 4399 6909 |
Giải bảy |
438 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3 | 0 | 02,42,7,9 | 4 | 1 | 2,6 | 1,6,7 | 2 | | | 3 | 0,8 | 02 | 4 | 1 | 8 | 5 | 8 | 1,7 | 6 | 2 | 0,9 | 7 | 2,6 | 3,5 | 8 | 5 | 0,9 | 9 | 7,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
563050 |
Giải nhất |
46085 |
Giải nhì |
65955 |
Giải ba |
68340 07905 |
Giải tư |
84534 81663 93740 16518 72004 72253 71657 |
Giải năm |
3385 |
Giải sáu |
0704 7218 7848 |
Giải bảy |
938 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,5 | 0 | 42,5 | | 1 | 82 | | 2 | | 5,6 | 3 | 4,8 | 02,3 | 4 | 02,8 | 0,5,82 | 5 | 0,3,5,7 8 | | 6 | 3 | 5 | 7 | | 12,3,4,5 | 8 | 52 | | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
625057 |
Giải nhất |
96264 |
Giải nhì |
37454 |
Giải ba |
48189 00739 |
Giải tư |
79053 24337 57085 75348 63809 85274 14805 |
Giải năm |
1140 |
Giải sáu |
4673 0993 4720 |
Giải bảy |
779 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 5,9 | | 1 | | | 2 | 0 | 5,7,9 | 3 | 7,9 | 5,6,7 | 4 | 0,8 | 0,8 | 5 | 3,4,7 | | 6 | 4 | 3,5,9 | 7 | 3,4,9 | 4 | 8 | 5,9 | 0,3,7,8 | 9 | 3,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
084934 |
Giải nhất |
76422 |
Giải nhì |
93769 |
Giải ba |
03641 34458 |
Giải tư |
14436 06424 56009 33259 69308 33952 41847 |
Giải năm |
8143 |
Giải sáu |
5737 1584 5492 |
Giải bảy |
993 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8,9 | 4 | 1 | | 2,5,9 | 2 | 2,4 | 4,9 | 3 | 4,6,7 | 2,3,8 | 4 | 1,3,7 | | 5 | 2,8,9 | 3 | 6 | 9 | 3,4 | 7 | | 0,5 | 8 | 4,9 | 0,5,6,8 | 9 | 2,3 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
850252 |
Giải nhất |
03629 |
Giải nhì |
80454 |
Giải ba |
64836 69295 |
Giải tư |
91191 57417 13162 68989 91273 06330 25835 |
Giải năm |
7433 |
Giải sáu |
2285 5157 5710 |
Giải bảy |
946 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | | 9 | 1 | 0,7 | 5,6 | 2 | 6,9 | 3,7 | 3 | 0,3,5,6 | 5 | 4 | 6 | 3,8,9 | 5 | 2,4,7 | 2,3,4 | 6 | 2 | 1,5 | 7 | 3 | | 8 | 5,9 | 2,8 | 9 | 1,5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
975865 |
Giải nhất |
43152 |
Giải nhì |
65322 |
Giải ba |
00636 55391 |
Giải tư |
40896 42373 83620 78510 05939 66169 13936 |
Giải năm |
0346 |
Giải sáu |
5486 5511 7553 |
Giải bảy |
328 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | | 1,9 | 1 | 0,1 | 2,5 | 2 | 0,2,8 | 5,7 | 3 | 62,9 | | 4 | 6 | 6 | 5 | 2,3,8 | 32,4,8,9 | 6 | 5,9 | | 7 | 3 | 2,5 | 8 | 6 | 3,6 | 9 | 1,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|