|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
20898 |
Giải nhất |
78397 |
Giải nhì |
88971 |
Giải ba |
25446 77759 |
Giải tư |
73196 82324 43994 20443 28120 37832 17026 |
Giải năm |
8398 |
Giải sáu |
4794 7494 4225 |
Giải bảy |
834 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 7,9 | 1 | | 3 | 2 | 0,4,5,6 | 4 | 3 | 2,4 | 2,3,93 | 4 | 3,6 | 2 | 5 | 9 | 2,4,9 | 6 | | 9 | 7 | 1 | 92 | 8 | | 5 | 9 | 1,43,6,7 82 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
88349 |
Giải nhất |
08225 |
Giải nhì |
80427 |
Giải ba |
34459 38908 |
Giải tư |
81036 84360 24483 05489 60806 38631 50979 |
Giải năm |
1104 |
Giải sáu |
6257 2970 0769 |
Giải bảy |
787 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,7 | 0 | 4,6,8 | 3 | 1 | 0 | | 2 | 5,7 | 8 | 3 | 1,6 | 0 | 4 | 9 | 2 | 5 | 7,9 | 0,3 | 6 | 0,9 | 2,5,8 | 7 | 0,9 | 0 | 8 | 3,7,9 | 4,5,6,7 8 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
59158 |
Giải nhất |
83226 |
Giải nhì |
53959 |
Giải ba |
78217 47501 |
Giải tư |
14834 45915 76864 03175 08719 57805 54407 |
Giải năm |
4212 |
Giải sáu |
8088 4004 3173 |
Giải bảy |
152 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,5,7 | 0 | 1 | 2,5,7,9 | 1,5 | 2 | 6 | 7 | 3 | 4 | 0,3,6 | 4 | | 0,1,7 | 5 | 2,8,9 | 2,9 | 6 | 4 | 0,1 | 7 | 3,5 | 5,8 | 8 | 8 | 1,5 | 9 | 6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
95255 |
Giải nhất |
37731 |
Giải nhì |
12245 |
Giải ba |
36005 99773 |
Giải tư |
25841 96381 34075 26885 11744 96510 69129 |
Giải năm |
8973 |
Giải sáu |
5560 7188 4585 |
Giải bảy |
696 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 5 | 3,4,8 | 1 | 0 | | 2 | 9 | 72 | 3 | 1 | 4,7 | 4 | 1,4,5 | 0,4,5,7 82 | 5 | 5 | 9 | 6 | 0 | | 7 | 32,4,5 | 8 | 8 | 1,52,8 | 2 | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
35137 |
Giải nhất |
28158 |
Giải nhì |
84827 |
Giải ba |
35268 58164 |
Giải tư |
96199 49314 20393 01392 67396 52095 24258 |
Giải năm |
7408 |
Giải sáu |
4530 8156 8102 |
Giải bảy |
174 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,2,8 | 0 | 1 | 4 | 0,9 | 2 | 7 | 9 | 3 | 0,7 | 1,6,7 | 4 | | 9 | 5 | 6,82 | 5,9 | 6 | 4,8 | 2,3 | 7 | 4 | 0,52,6 | 8 | | 9 | 9 | 2,3,5,6 9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
72528 |
Giải nhất |
28339 |
Giải nhì |
13390 |
Giải ba |
21834 15320 |
Giải tư |
23010 88926 32086 15871 36796 53252 37526 |
Giải năm |
3655 |
Giải sáu |
8292 2734 2849 |
Giải bảy |
076 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,9 | 0 | | 7 | 1 | 0,3 | 5,9 | 2 | 0,62,8 | 1 | 3 | 42,9 | 32 | 4 | 9 | 5 | 5 | 2,5 | 22,7,8,9 | 6 | | | 7 | 1,6 | 2 | 8 | 6 | 3,4 | 9 | 0,2,6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
50231 |
Giải nhất |
86799 |
Giải nhì |
56086 |
Giải ba |
01499 25765 |
Giải tư |
09852 12798 56945 21973 01588 07958 80675 |
Giải năm |
5969 |
Giải sáu |
1109 6009 5548 |
Giải bảy |
028 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 92 | 3 | 1 | | 5 | 2 | 8 | 7 | 3 | 1 | | 4 | 5,8 | 4,6,7 | 5 | 2,8 | 8 | 6 | 0,5,9 | | 7 | 3,5 | 2,4,5,8 9 | 8 | 6,8 | 02,6,92 | 9 | 8,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|