|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
28170 |
Giải nhất |
63241 |
Giải nhì |
73500 |
Giải ba |
41589 73520 |
Giải tư |
54010 04224 62483 65538 87138 00076 64597 |
Giải năm |
6845 |
Giải sáu |
3766 4590 3328 |
Giải bảy |
350 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,5 7,9 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 | | 2 | 0,4,8 | 8 | 3 | 82 | 2 | 4 | 1,5 | 4 | 5 | 0 | 6,7,8 | 6 | 6 | 9 | 7 | 0,6 | 2,32 | 8 | 3,6,9 | 8 | 9 | 0,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
32923 |
Giải nhất |
03013 |
Giải nhì |
17378 |
Giải ba |
29602 65405 |
Giải tư |
62808 29191 13170 08941 83144 45235 59197 |
Giải năm |
4311 |
Giải sáu |
4569 7125 0583 |
Giải bảy |
603 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,3,5,8 | 1,4,9 | 1 | 1,3 | 0 | 2 | 3,5 | 0,1,2,8 | 3 | 5,9 | 4 | 4 | 1,4 | 0,2,3 | 5 | | | 6 | 9 | 9 | 7 | 0,8 | 0,7 | 8 | 3 | 3,6 | 9 | 1,7 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
88515 |
Giải nhất |
89963 |
Giải nhì |
83139 |
Giải ba |
96937 73430 |
Giải tư |
65793 93116 53964 14233 62322 11099 37712 |
Giải năm |
3489 |
Giải sáu |
8049 6348 4839 |
Giải bảy |
837 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | | 1 | 2,5,6 | 1,2 | 2 | 2 | 3,6,9 | 3 | 0,3,72,92 | 4,6 | 4 | 4,8,9 | 1 | 5 | | 1 | 6 | 3,4 | 32 | 7 | | 4 | 8 | 9 | 32,4,8,9 | 9 | 3,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
18345 |
Giải nhất |
37238 |
Giải nhì |
80070 |
Giải ba |
35895 71382 |
Giải tư |
34478 23318 38042 28044 05217 23644 50491 |
Giải năm |
6119 |
Giải sáu |
1384 7586 0017 |
Giải bảy |
423 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0 | 9 | 1 | 72,8,9 | 4,8 | 2 | 3 | 2 | 3 | 8 | 42,8 | 4 | 2,42,5 | 4,9 | 5 | | 8 | 6 | | 12 | 7 | 0,8 | 1,3,7 | 8 | 2,4,6 | 1 | 9 | 1,5 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
86728 |
Giải nhất |
65815 |
Giải nhì |
49055 |
Giải ba |
97316 68110 |
Giải tư |
13050 06199 15009 73487 42385 77335 18204 |
Giải năm |
0425 |
Giải sáu |
7192 6199 5044 |
Giải bảy |
251 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 4,9 | 5 | 1 | 0,5,6,8 | 9 | 2 | 5,8 | | 3 | 5 | 0,4 | 4 | 4 | 1,2,3,5 8 | 5 | 0,1,5 | 1 | 6 | | 8 | 7 | | 1,2 | 8 | 5,7 | 0,92 | 9 | 2,92 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
89907 |
Giải nhất |
58015 |
Giải nhì |
46371 |
Giải ba |
25511 30139 |
Giải tư |
99215 29557 11122 14234 04558 99917 92857 |
Giải năm |
2238 |
Giải sáu |
7303 3110 9387 |
Giải bảy |
493 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,7 | 1,6,7 | 1 | 0,1,52,7 | 2 | 2 | 2 | 0,9 | 3 | 4,8,9 | 3 | 4 | | 12 | 5 | 72,8 | | 6 | 1 | 0,1,52,8 | 7 | 1 | 3,5 | 8 | 7 | 3 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|