|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
3MG-7MG-11MG-12MG-9MG-8MG
|
Giải ĐB |
54798 |
Giải nhất |
04294 |
Giải nhì |
72480 05721 |
Giải ba |
82106 07376 62297 09493 66579 94247 |
Giải tư |
4401 1797 5715 7824 |
Giải năm |
9963 0196 1823 3341 7665 9561 |
Giải sáu |
626 139 472 |
Giải bảy |
62 35 58 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,6 | 0,2,4,6 | 1 | 5 | 6,7 | 2 | 1,3,4,6 | 2,6,9 | 3 | 5,9 | 2,9 | 4 | 1,7 | 1,3,62 | 5 | 8 | 0,2,7,9 | 6 | 1,2,3,52 | 4,92 | 7 | 2,6,9 | 5,9 | 8 | 0 | 3,7 | 9 | 3,4,6,72 8 |
|
|
Giải ĐB |
44417 |
Giải nhất |
33926 |
Giải nhì |
36042 14446 |
Giải ba |
00607 38945 83370 05592 10320 41963 |
Giải tư |
1191 7465 0224 4762 |
Giải năm |
9660 9802 5921 0674 3624 5013 |
Giải sáu |
828 294 558 |
Giải bảy |
52 97 53 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7 | 0 | 2,7 | 2,9 | 1 | 3,7 | 0,4,5,6 9 | 2 | 0,1,42,6 8 | 1,5,6 | 3 | | 22,7,9 | 4 | 2,5,6 | 4,6 | 5 | 2,3,82 | 2,4 | 6 | 0,2,3,5 | 0,1,9 | 7 | 0,4 | 2,52 | 8 | | | 9 | 1,2,4,7 |
|
3LR-8LR-1LR-10LR-13LR-2LR
|
Giải ĐB |
24640 |
Giải nhất |
45261 |
Giải nhì |
28113 58334 |
Giải ba |
67474 16929 59008 69755 58832 99823 |
Giải tư |
4593 1833 4313 1612 |
Giải năm |
5822 2237 7310 9461 9056 4393 |
Giải sáu |
518 407 906 |
Giải bảy |
23 78 70 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7 | 0 | 6,7,8 | 62 | 1 | 0,2,32,5 8 | 1,2,3 | 2 | 2,32,9 | 12,22,3,92 | 3 | 2,3,4,7 | 3,7 | 4 | 0 | 1,5 | 5 | 5,6 | 0,5 | 6 | 12 | 0,3 | 7 | 0,4,8 | 0,1,7 | 8 | | 2 | 9 | 32 |
|
6LG-7LG-10LG-9LG-2LG-13LG
|
Giải ĐB |
06085 |
Giải nhất |
88649 |
Giải nhì |
10842 18830 |
Giải ba |
01269 23827 76813 31338 07958 49024 |
Giải tư |
4671 1897 4473 0285 |
Giải năm |
2069 7935 5161 9047 0316 3202 |
Giải sáu |
246 585 284 |
Giải bảy |
48 34 93 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2 | 6,7 | 1 | 3,6 | 0,42 | 2 | 4,7 | 1,7,9 | 3 | 0,4,5,8 | 2,3,8 | 4 | 22,6,7,8 9 | 3,83 | 5 | 8 | 1,4 | 6 | 1,92 | 2,4,9 | 7 | 1,3 | 3,4,5 | 8 | 4,53 | 4,62 | 9 | 3,7 |
|
13KZ-1KZ-4KZ-3KZ-10KZ-8KZ
|
Giải ĐB |
20681 |
Giải nhất |
02104 |
Giải nhì |
37357 93752 |
Giải ba |
55304 60330 34160 60027 20063 00404 |
Giải tư |
1190 5537 1993 7472 |
Giải năm |
1935 5535 0728 4564 7842 7533 |
Giải sáu |
528 376 079 |
Giải bảy |
60 16 56 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,62,9 | 0 | 43 | 8 | 1 | 6 | 4,5,7 | 2 | 7,82 | 3,6,8,9 | 3 | 0,3,52,7 | 03,6 | 4 | 2 | 32 | 5 | 2,6,7 | 1,5,7 | 6 | 02,3,4 | 2,3,5 | 7 | 2,6,9 | 22 | 8 | 1,3 | 7 | 9 | 0,3 |
|
8KR-13KR-14KR-2KR-4KR-7KR
|
Giải ĐB |
21694 |
Giải nhất |
58074 |
Giải nhì |
30674 87398 |
Giải ba |
68622 50815 13530 38874 20194 54775 |
Giải tư |
3534 1774 0561 4699 |
Giải năm |
4005 7905 2707 5383 1660 5393 |
Giải sáu |
434 727 472 |
Giải bảy |
79 05 15 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 53,7 | 6 | 1 | 52 | 2,7 | 2 | 2,72 | 8,9 | 3 | 0,42 | 32,74,92 | 4 | | 03,12,7 | 5 | | | 6 | 0,1 | 0,22 | 7 | 2,44,5,9 | 9 | 8 | 3 | 7,9 | 9 | 3,42,8,9 |
|
3KG-4KG-10KG-15KG-1KG-2KG
|
Giải ĐB |
45957 |
Giải nhất |
46590 |
Giải nhì |
96670 98212 |
Giải ba |
61428 04665 16136 67569 58371 64581 |
Giải tư |
2819 9818 9180 2878 |
Giải năm |
3041 7099 3203 1269 0117 1209 |
Giải sáu |
618 301 042 |
Giải bảy |
32 56 00 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8,9 | 0 | 0,1,3,4 9 | 0,4,7,8 | 1 | 2,7,82,9 | 1,3,4 | 2 | 8 | 0 | 3 | 2,6 | 0 | 4 | 1,2 | 6 | 5 | 6,7 | 3,5 | 6 | 5,92 | 1,5 | 7 | 0,1,8 | 12,2,7 | 8 | 0,1 | 0,1,62,9 | 9 | 0,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|