Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình

Ngày: 07/11/2021
13MR-12MR-8MR-9MR-1MR-5MR
Giải ĐB
91386
Giải nhất
94379
Giải nhì
44311
83179
Giải ba
06678
99680
13992
40551
83553
67313
Giải tư
8928
0461
1576
4272
Giải năm
5710
3641
9205
4572
6586
1243
Giải sáu
931
455
549
Giải bảy
76
65
11
75
ChụcSốĐ.Vị
1,805
12,3,4,5
6
10,12,3
72,928
1,4,531
 41,3,9
0,5,6,751,3,5
72,8261,5
 722,5,62,8
92
2,780,62
4,7292
 
Ngày: 31/10/2021
3MG-7MG-11MG-12MG-9MG-8MG
Giải ĐB
54798
Giải nhất
04294
Giải nhì
72480
05721
Giải ba
82106
07376
62297
09493
66579
94247
Giải tư
4401
1797
5715
7824
Giải năm
9963
0196
1823
3341
7665
9561
Giải sáu
626
139
472
Giải bảy
62
35
58
65
ChụcSốĐ.Vị
801,6
0,2,4,615
6,721,3,4,6
2,6,935,9
2,941,7
1,3,6258
0,2,7,961,2,3,52
4,9272,6,9
5,980
3,793,4,6,72
8
 
Ngày: 24/10/2021
9LZ-5LZ-12LZ-7LZ-3LZ-1LZ
Giải ĐB
44417
Giải nhất
33926
Giải nhì
36042
14446
Giải ba
00607
38945
83370
05592
10320
41963
Giải tư
1191
7465
0224
4762
Giải năm
9660
9802
5921
0674
3624
5013
Giải sáu
828
294
558
Giải bảy
52
97
53
58
ChụcSốĐ.Vị
2,6,702,7
2,913,7
0,4,5,6
9
20,1,42,6
8
1,5,63 
22,7,942,5,6
4,652,3,82
2,460,2,3,5
0,1,970,4
2,528 
 91,2,4,7
 
Ngày: 17/10/2021
3LR-8LR-1LR-10LR-13LR-2LR
Giải ĐB
24640
Giải nhất
45261
Giải nhì
28113
58334
Giải ba
67474
16929
59008
69755
58832
99823
Giải tư
4593
1833
4313
1612
Giải năm
5822
2237
7310
9461
9056
4393
Giải sáu
518
407
906
Giải bảy
23
78
70
15
ChụcSốĐ.Vị
1,4,706,7,8
6210,2,32,5
8
1,2,322,32,9
12,22,3,9232,3,4,7
3,740
1,555,6
0,5612
0,370,4,8
0,1,78 
2932
 
Ngày: 10/10/2021
6LG-7LG-10LG-9LG-2LG-13LG
Giải ĐB
06085
Giải nhất
88649
Giải nhì
10842
18830
Giải ba
01269
23827
76813
31338
07958
49024
Giải tư
4671
1897
4473
0285
Giải năm
2069
7935
5161
9047
0316
3202
Giải sáu
246
585
284
Giải bảy
48
34
93
42
ChụcSốĐ.Vị
302
6,713,6
0,4224,7
1,7,930,4,5,8
2,3,8422,6,7,8
9
3,8358
1,461,92
2,4,971,3
3,4,584,53
4,6293,7
 
Ngày: 03/10/2021
13KZ-1KZ-4KZ-3KZ-10KZ-8KZ
Giải ĐB
20681
Giải nhất
02104
Giải nhì
37357
93752
Giải ba
55304
60330
34160
60027
20063
00404
Giải tư
1190
5537
1993
7472
Giải năm
1935
5535
0728
4564
7842
7533
Giải sáu
528
376
079
Giải bảy
60
16
56
83
ChụcSốĐ.Vị
3,62,9043
816
4,5,727,82
3,6,8,930,3,52,7
03,642
3252,6,7
1,5,7602,3,4
2,3,572,6,9
2281,3
790,3
 
Ngày: 26/09/2021
8KR-13KR-14KR-2KR-4KR-7KR
Giải ĐB
21694
Giải nhất
58074
Giải nhì
30674
87398
Giải ba
68622
50815
13530
38874
20194
54775
Giải tư
3534
1774
0561
4699
Giải năm
4005
7905
2707
5383
1660
5393
Giải sáu
434
727
472
Giải bảy
79
05
15
27
ChụcSốĐ.Vị
3,6053,7
6152
2,722,72
8,930,42
32,74,924 
03,12,75 
 60,1
0,2272,44,5,9
983
7,993,42,8,9