|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
14ZV-12ZV-3ZV-6ZV-5ZV-13ZV
|
Giải ĐB |
47526 |
Giải nhất |
10974 |
Giải nhì |
99990 60827 |
Giải ba |
47531 60984 67697 94993 73896 31181 |
Giải tư |
6171 0525 7568 0543 |
Giải năm |
0694 2666 7891 6413 3079 8373 |
Giải sáu |
537 416 661 |
Giải bảy |
18 72 16 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 3,6,7,8 9 | 1 | 3,62,8 | 7 | 2 | 5,6,7 | 1,4,7,9 | 3 | 1,7,8 | 7,8,9 | 4 | 3 | 2 | 5 | | 12,2,6,9 | 6 | 1,6,8 | 2,3,9 | 7 | 1,2,3,4 9 | 1,3,6 | 8 | 1,4 | 7 | 9 | 0,1,3,4 6,7 |
|
8YE-6YE-12YE-2YE-13YE-3YE
|
Giải ĐB |
96100 |
Giải nhất |
19162 |
Giải nhì |
39809 24663 |
Giải ba |
55433 52194 27114 74980 33385 33113 |
Giải tư |
2860 5190 3378 5910 |
Giải năm |
0963 7658 5351 0135 2576 4252 |
Giải sáu |
527 640 880 |
Giải bảy |
88 60 37 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,62 82,9 | 0 | 0,9 | 5 | 1 | 0,3,4 | 5,6 | 2 | 7 | 1,3,62 | 3 | 3,5,7 | 1,9 | 4 | 0 | 3,8 | 5 | 1,2,8 | 7 | 6 | 02,2,32,9 | 2,3 | 7 | 6,8 | 5,7,8 | 8 | 02,5,8 | 0,6 | 9 | 0,4 |
|
14YN-10YN-11YN-2YN-7YN-4YN
|
Giải ĐB |
35855 |
Giải nhất |
42177 |
Giải nhì |
20074 32589 |
Giải ba |
86484 98975 32529 41999 83797 88245 |
Giải tư |
2972 1141 5546 9411 |
Giải năm |
7013 8211 8017 1160 4564 7055 |
Giải sáu |
631 833 406 |
Giải bảy |
69 98 05 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5,6 | 12,3,4 | 1 | 12,3,7 | 7 | 2 | 9 | 1,3,7 | 3 | 1,3 | 6,7,8 | 4 | 1,5,6 | 0,4,52,7 | 5 | 52 | 0,4 | 6 | 0,4,9 | 1,7,9 | 7 | 2,3,4,5 7 | 9 | 8 | 4,9 | 2,6,8,9 | 9 | 7,8,9 |
|
3YV-15YV-1YV-11YV-2YV-9YV
|
Giải ĐB |
81910 |
Giải nhất |
69529 |
Giải nhì |
30363 09808 |
Giải ba |
75281 20408 41646 90334 29677 63460 |
Giải tư |
4424 0347 6323 6026 |
Giải năm |
3225 3782 2009 7834 9270 2433 |
Giải sáu |
899 380 869 |
Giải bảy |
75 47 06 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,7,8 | 0 | 6,82,9 | 8 | 1 | 0 | 8 | 2 | 3,4,5,6 9 | 2,3,6 | 3 | 3,42 | 2,32 | 4 | 6,72 | 2,7 | 5 | | 0,2,4 | 6 | 0,3,9 | 42,7 | 7 | 0,5,7 | 02 | 8 | 0,1,2,9 | 0,2,6,8 9 | 9 | 9 |
|
9XN-10XN-14XN-12XN-1XN-7XN-17XN-13XN
|
Giải ĐB |
48218 |
Giải nhất |
12833 |
Giải nhì |
42952 42457 |
Giải ba |
35345 43691 68718 86132 52225 19869 |
Giải tư |
5362 0911 3515 4807 |
Giải năm |
9772 7833 5995 1267 4720 8940 |
Giải sáu |
496 169 543 |
Giải bảy |
32 71 44 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 7 | 1,7,9 | 1 | 1,5,82 | 32,5,6,7 | 2 | 0,5 | 32,4 | 3 | 22,32 | 4 | 4 | 0,3,4,52 | 1,2,42,9 | 5 | 2,7 | 9 | 6 | 2,7,92 | 0,5,6 | 7 | 1,2 | 12 | 8 | | 62 | 9 | 1,5,6 |
|
1XV-12XV-7XV-10XV-11XV-2XV
|
Giải ĐB |
92020 |
Giải nhất |
19071 |
Giải nhì |
14801 69525 |
Giải ba |
11930 54073 82494 51002 65741 87841 |
Giải tư |
6381 4938 9584 3714 |
Giải năm |
1979 0248 7541 3685 9228 0715 |
Giải sáu |
908 678 850 |
Giải bảy |
96 65 22 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5 | 0 | 1,2,8 | 0,44,7,8 | 1 | 4,5 | 0,2 | 2 | 0,2,5,8 | 7 | 3 | 0,8 | 1,8,9 | 4 | 14,8 | 1,2,6,8 | 5 | 0 | 9 | 6 | 5 | | 7 | 1,3,8,9 | 0,2,3,4 7 | 8 | 1,4,5 | 7 | 9 | 4,6 |
|
2VE-12VE-8VE-6VE-7VE-13VE
|
Giải ĐB |
21331 |
Giải nhất |
54409 |
Giải nhì |
06619 35655 |
Giải ba |
75287 68137 56058 56979 67719 99740 |
Giải tư |
9658 2580 7860 6652 |
Giải năm |
7769 5852 9649 2524 9395 4084 |
Giải sáu |
924 125 959 |
Giải bảy |
78 07 44 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8 | 0 | 7,9 | 3 | 1 | 92 | 52 | 2 | 42,5 | | 3 | 1,7 | 22,4,8 | 4 | 0,4,9 | 2,5,9 | 5 | 22,5,82,9 | 6 | 6 | 0,6,9 | 0,3,8 | 7 | 8,9 | 52,7 | 8 | 0,4,7 | 0,12,4,5 6,7 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|