Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre

Ngày: 08/12/2015
XSBTR - Loại vé: K49-T12
Giải ĐB
727702
Giải nhất
72431
Giải nhì
25783
Giải ba
27978
84408
Giải tư
03660
80240
33198
99204
19776
96679
41730
Giải năm
6412
Giải sáu
9366
9311
7521
Giải bảy
034
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
3,4,602,4,8
1,2,311,2
0,121
830,1,4,6
0,340
 5 
3,6,760,6
 76,8,9
0,7,983
798
 
Ngày: 01/12/2015
XSBTR - Loại vé: K48-T12
Giải ĐB
042309
Giải nhất
27737
Giải nhì
93589
Giải ba
80698
40549
Giải tư
73737
13441
13931
08727
44580
97540
12695
Giải năm
8018
Giải sáu
4774
9037
7384
Giải bảy
244
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
4,8209
3,418
 27
 31,73
4,7,840,1,4,9
95 
 6 
2,3374
1,9802,4,9
0,4,895,8
 
Ngày: 24/11/2015
XSBTR - Loại vé: K47-T11
Giải ĐB
600013
Giải nhất
19696
Giải nhì
64988
Giải ba
12435
93776
Giải tư
38781
37405
34312
83053
64508
26192
69356
Giải năm
9464
Giải sáu
3249
7658
3844
Giải bảy
174
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
 05,8
812,3
1,92 
1,535
4,6,744,9
0,353,6,8
5,72,964
 74,62
0,5,881,8
492,6
 
Ngày: 17/11/2015
XSBTR - Loại vé: K46-T11
Giải ĐB
233109
Giải nhất
98011
Giải nhì
23761
Giải ba
66086
58604
Giải tư
29021
21879
47390
77380
57026
38155
66551
Giải năm
7397
Giải sáu
9666
7466
9675
Giải bảy
339
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
8,904,92
1,2,5,611
 21,6
 39
04 
5,751,5
2,62,861,62
975,9
 80,6
02,3,790,7
 
Ngày: 10/11/2015
XSBTR - Loại vé: K45-T11
Giải ĐB
008248
Giải nhất
07389
Giải nhì
67506
Giải ba
40929
75326
Giải tư
49896
62598
04422
91620
65184
38297
79547
Giải năm
5735
Giải sáu
1396
2253
3146
Giải bảy
199
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
201,6
01 
220,2,6,9
535
846,7,8
353
0,2,4,926 
4,97 
4,984,9
2,8,9962,7,8,9
 
Ngày: 03/11/2015
XSBTR - Loại vé: K44-T11
Giải ĐB
123293
Giải nhất
51151
Giải nhì
42626
Giải ba
53492
64858
Giải tư
90548
19931
00673
48067
93683
73193
02114
Giải năm
8764
Giải sáu
9789
6876
1560
Giải bảy
369
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
60 
3,5,714
926
7,8,9231
1,648
 51,8
2,760,4,7,9
671,3,6
4,583,9
6,892,32
 
Ngày: 27/10/2015
XSBTR - Loại vé: K43-T10
Giải ĐB
733939
Giải nhất
97967
Giải nhì
34053
Giải ba
58378
83109
Giải tư
55959
92727
65162
85921
41340
84811
93373
Giải năm
0008
Giải sáu
8477
0641
2308
Giải bảy
520
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
2,4082,9
1,2,411
620,1,7
5,7392
 40,1
 53,9
 62,7
2,6,773,7,8
02,78 
0,32,59